Đối đầu Concordia Chiajna vs Universitatea Craiova, 18h15 ngày 01/12
Kết quả Concordia Chiajna vs Universitatea Craiova
Đối đầu Concordia Chiajna vs Universitatea Craiova
Phong độ Concordia Chiajna gần đây
Phong độ Universitatea Craiova gần đây
Hạng 2 Romania 2024-2025: Concordia Chiajna vs Universitatea Craiova
-
Giải đấu: Hạng 2 RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/12/2024 18:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Concordia Chiajna vs Universitatea Craiova trước đây
-
02/03/2021Concordia Chiajna0 - 0Universitatea Craiova0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Concordia Chiajna vs Universitatea Craiova
- Thống kê lịch sử đối đầu Concordia Chiajna vs Universitatea Craiova: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Concordia Chiajna vs Universitatea Craiova: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Romania | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Concordia Chiajna vs Universitatea Craiova: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Concordia Chiajna (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Concordia Chiajna (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Concordia Chiajna thắng
Bại: là số trận Concordia Chiajna thua
Thắng: là số trận Concordia Chiajna thắng
Bại: là số trận Concordia Chiajna thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Concordia Chiajna và Universitatea Craiova trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 15 | 12 | 2 | 1 | 32 | 11 | 21 | 38 | T T T B T H |
2 | Metaloglobus | 15 | 10 | 2 | 3 | 29 | 12 | 17 | 32 | H T T H T T |
3 | CSA Steaua Bucuresti | 14 | 7 | 7 | 0 | 17 | 5 | 12 | 28 | H T T T H H |
4 | Scolar Resita | 15 | 8 | 3 | 4 | 25 | 20 | 5 | 27 | T B H T T B |
5 | Corvinul Hunedoara | 15 | 8 | 3 | 4 | 19 | 14 | 5 | 27 | H B T T T H |
6 | Arges | 15 | 6 | 6 | 3 | 14 | 9 | 5 | 24 | T H T H T H |
7 | FC Voluntari | 14 | 6 | 5 | 3 | 18 | 11 | 7 | 23 | T H T T B H |
8 | Concordia Chiajna | 14 | 7 | 2 | 5 | 20 | 17 | 3 | 23 | H B T T T T |
9 | Afumati | 14 | 7 | 2 | 5 | 17 | 15 | 2 | 23 | B T B H B T |
10 | CSM Slatina | 15 | 6 | 4 | 5 | 32 | 17 | 15 | 22 | B H B B B T |
11 | AFC Metalul Buzau | 15 | 6 | 4 | 5 | 19 | 14 | 5 | 22 | H H T H T H |
12 | Ceahlaul Piatra Neamt | 14 | 6 | 4 | 4 | 19 | 15 | 4 | 22 | H T B T H H |
13 | Chindia Targoviste | 15 | 5 | 4 | 6 | 20 | 17 | 3 | 19 | B H H T H H |
14 | Universitatea Craiova | 13 | 4 | 5 | 4 | 12 | 16 | -4 | 17 | B H H B B T |
15 | ACS Dumbravita | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 20 | -6 | 15 | T H B B B B |
16 | Unirea Ungheni | 14 | 3 | 5 | 6 | 10 | 16 | -6 | 14 | H T B H B T |
17 | ACS Viitorul Selimbar | 13 | 3 | 4 | 6 | 14 | 16 | -2 | 13 | B T H B B T |
18 | FC Bihor Oradea | 15 | 3 | 3 | 9 | 12 | 19 | -7 | 12 | B H B B B B |
19 | CSM Focsani | 15 | 3 | 2 | 10 | 8 | 19 | -11 | 11 | T B T B B H |
20 | CS Mioveni | 15 | 3 | 2 | 10 | 8 | 27 | -19 | 11 | B B B T B B |
21 | Muscelul Campulung 2022 | 14 | 2 | 1 | 11 | 6 | 34 | -28 | 7 | B B B B B H |
22 | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | 8 | 0 | 1 | 7 | 3 | 24 | -21 | 1 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: