Đối đầu FC Botosani vs Hermannstadt, 22h00 ngày 13/12
Kết quả FC Botosani vs Hermannstadt
Nhận định, Soi kèo Botosani vs Hermannstadt, 21h15 ngày 13/12
Đối đầu FC Botosani vs Hermannstadt
Phong độ FC Botosani gần đây
Phong độ Hermannstadt gần đây
VĐQG Romania 2024-2025: FC Botosani vs Hermannstadt
-
Giải đấu: VĐQG RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/12/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Botosani vs Hermannstadt trước đây
-
10/08/2024Hermannstadt2 - 1FC Botosani0 - 1L
-
19/04/2024Hermannstadt1 - 1FC Botosani0 - 0D
-
28/01/2024Hermannstadt2 - 0FC Botosani1 - 0L
-
04/09/2023FC Botosani2 - 2Hermannstadt1 - 2D
-
01/04/2023Hermannstadt1 - 1FC Botosani0 - 0D
-
15/11/2022FC Botosani0 - 0Hermannstadt0 - 0D
-
02/08/2022Hermannstadt1 - 1FC Botosani0 - 0D
-
31/01/2021FC Botosani1 - 0Hermannstadt1 - 0W
-
28/09/2020Hermannstadt2 - 1FC Botosani1 - 1L
-
10/02/2020FC Botosani2 - 1Hermannstadt1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FC Botosani vs Hermannstadt
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Botosani vs Hermannstadt: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Botosani vs Hermannstadt: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Romania | 10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Botosani vs Hermannstadt: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Botosani (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
FC Botosani (sân khách) | 6 | 0 | 3 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Botosani thắng
Bại: là số trận FC Botosani thua
Thắng: là số trận FC Botosani thắng
Bại: là số trận FC Botosani thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Botosani và Hermannstadt trên Bảng xếp hạng của VĐQG Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 19 | 9 | 6 | 4 | 29 | 20 | 9 | 33 | H T B T T T |
2 | Universitaea Cluj | 19 | 9 | 6 | 4 | 28 | 17 | 11 | 33 | T H B B B T |
3 | Dinamo Bucuresti | 19 | 8 | 8 | 3 | 28 | 19 | 9 | 32 | T T H T H T |
4 | CFR Cluj | 19 | 8 | 7 | 4 | 32 | 23 | 9 | 31 | T H T H T B |
5 | CS Universitatea Craiova | 19 | 7 | 8 | 4 | 29 | 20 | 9 | 29 | B H T T B H |
6 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 19 | 8 | 5 | 6 | 27 | 21 | 6 | 29 | H H T T H T |
7 | Petrolul Ploiesti | 19 | 6 | 10 | 3 | 20 | 16 | 4 | 28 | T H T B H H |
8 | Rapid Bucuresti | 19 | 5 | 10 | 4 | 22 | 19 | 3 | 25 | H T T H H B |
9 | FC Otelul Galati | 19 | 5 | 8 | 6 | 14 | 17 | -3 | 23 | B H B T B B |
10 | Farul Constanta | 19 | 5 | 7 | 7 | 19 | 26 | -7 | 22 | T H T B H H |
11 | Hermannstadt | 19 | 6 | 4 | 9 | 22 | 31 | -9 | 22 | B B B T T T |
12 | CSM Politehnica Iasi | 19 | 6 | 4 | 9 | 20 | 28 | -8 | 22 | B T B H B H |
13 | UTA Arad | 19 | 5 | 6 | 8 | 19 | 23 | -4 | 21 | T B B B T B |
14 | FC Unirea 2004 Slobozia | 19 | 6 | 3 | 10 | 19 | 28 | -9 | 21 | T T B B B T |
15 | FC Botosani | 19 | 4 | 6 | 9 | 16 | 25 | -9 | 18 | B H T H H B |
16 | Gloria Buzau | 19 | 4 | 4 | 11 | 18 | 29 | -11 | 16 | B B B B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: