Đối đầu FC Voluntari vs FK Csikszereda Miercurea Ciuc, 16h00 ngày 26/4
Kết quả FC Voluntari vs FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Đối đầu FC Voluntari vs FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Phong độ FC Voluntari gần đây
Phong độ FK Csikszereda Miercurea Ciuc gần đây
Hạng 2 Romania 2024-2025: FC Voluntari vs FK Csikszereda Miercurea Ciuc
-
Giải đấu: Hạng 2 RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/4/2025 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Voluntari vs FK Csikszereda Miercurea Ciuc trước đây
-
28/03/2025FK Csikszereda Miercurea Ciuc2 - 0FC Voluntari1 - 0L
-
15/03/2025FC Voluntari2 - 1FK Csikszereda Miercurea Ciuc1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Voluntari vs FK Csikszereda Miercurea Ciuc
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Voluntari vs FK Csikszereda Miercurea Ciuc: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Voluntari vs FK Csikszereda Miercurea Ciuc: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Romania | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Voluntari vs FK Csikszereda Miercurea Ciuc: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Voluntari (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
FC Voluntari (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Voluntari thắng
Bại: là số trận FC Voluntari thua
Thắng: là số trận FC Voluntari thắng
Bại: là số trận FC Voluntari thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Voluntari và FK Csikszereda Miercurea Ciuc trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSM Slatina | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 1 | 5 | 34 | T T H H |
2 | Ceahlaul Piatra Neamt | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 32 | T H H |
3 | Afumati | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 31 | T B H |
4 | Concordia Chiajna | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 8 | -4 | 27 | T B B H |
5 | ACS Viitorul Selimbar | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 22 | B T H |
6 | Chindia Targoviste | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 5 | -1 | 20 | B H H |
7 | Muscelul Campulung 2022 | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 8 | -3 | 11 | B B T H |
Cập nhật: