Đối đầu Hermannstadt vs UTA Arad, 22h00 ngày 31/1
Kết quả Hermannstadt vs UTA Arad
Nhận định, Soi kèo Hermannstadt vs UTA Arad, 22h00 ngày 31/1
Đối đầu Hermannstadt vs UTA Arad
Phong độ Hermannstadt gần đây
Phong độ UTA Arad gần đây
VĐQG Romania 2024-2025: Hermannstadt vs UTA Arad
-
Giải đấu: VĐQG RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 31/1/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hermannstadt vs UTA Arad trước đây
-
16/09/2024UTA Arad1 - 1Hermannstadt0 - 0D
-
12/04/2024UTA Arad1 - 3Hermannstadt0 - 1W
-
02/12/2023UTA Arad2 - 0Hermannstadt0 - 0L
-
29/07/2023Hermannstadt2 - 1UTA Arad0 - 1W
-
03/05/2023UTA Arad1 - 0Hermannstadt0 - 0L
-
18/02/2023Hermannstadt0 - 0UTA Arad0 - 0D
-
17/09/2022UTA Arad1 - 2Hermannstadt1 - 1W
-
23/04/2021UTA Arad0 - 1Hermannstadt0 - 0W
-
07/02/2021UTA Arad1 - 1Hermannstadt0 - 0D
-
18/10/2020Hermannstadt1 - 1UTA Arad1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Hermannstadt vs UTA Arad
- Thống kê lịch sử đối đầu Hermannstadt vs UTA Arad: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hermannstadt vs UTA Arad: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Romania | 10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hermannstadt vs UTA Arad: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hermannstadt (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Hermannstadt (sân khách) | 7 | 3 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hermannstadt thắng
Bại: là số trận Hermannstadt thua
Thắng: là số trận Hermannstadt thắng
Bại: là số trận Hermannstadt thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hermannstadt và UTA Arad trên Bảng xếp hạng của VĐQG Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 23 | 11 | 8 | 4 | 34 | 22 | 12 | 41 | T T H T H T |
2 | Universitaea Cluj | 23 | 11 | 8 | 4 | 34 | 19 | 15 | 41 | B T T H T H |
3 | CFR Cluj | 23 | 10 | 9 | 4 | 40 | 28 | 12 | 39 | T B H T H T |
4 | Dinamo Bucuresti | 23 | 9 | 11 | 3 | 31 | 20 | 11 | 38 | H T T H H H |
5 | CS Universitatea Craiova | 23 | 9 | 9 | 5 | 34 | 23 | 11 | 36 | B H T T H B |
6 | Petrolul Ploiesti | 23 | 8 | 11 | 4 | 26 | 22 | 4 | 35 | H H B T H T |
7 | Rapid Bucuresti | 23 | 8 | 11 | 4 | 27 | 20 | 7 | 35 | H B T H T T |
8 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 23 | 9 | 6 | 8 | 32 | 26 | 6 | 33 | H T B H B T |
9 | Hermannstadt | 23 | 8 | 6 | 9 | 27 | 33 | -6 | 30 | T T T H H T |
10 | UTA Arad | 23 | 6 | 8 | 9 | 23 | 26 | -3 | 26 | T B H T H B |
11 | FC Unirea 2004 Slobozia | 23 | 7 | 4 | 12 | 24 | 36 | -12 | 25 | B T H B T B |
12 | FC Otelul Galati | 23 | 5 | 10 | 8 | 17 | 23 | -6 | 25 | B B H B H B |
13 | Farul Constanta | 23 | 5 | 10 | 8 | 22 | 31 | -9 | 25 | H H H H H B |
14 | CSM Politehnica Iasi | 23 | 6 | 4 | 13 | 21 | 36 | -15 | 22 | B H B B B B |
15 | Gloria Buzau | 23 | 5 | 4 | 14 | 22 | 35 | -13 | 19 | T B B B B T |
16 | FC Botosani | 23 | 4 | 7 | 12 | 19 | 33 | -14 | 19 | H B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: