Đối đầu UTA Arad vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe, 00h00 ngày 19/4

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

VĐQG Romania 2024-2025: UTA Arad vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe

Lịch sử đối đầu UTA Arad vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe trước đây

  • 24/02/2025
    UTA Arad
    1 - 2
    Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
    0 - 1
    L
  • 19/10/2024
    Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
    1 - 0
    UTA Arad
    1 - 0
    L
  • 27/01/2024
    UTA Arad
    2 - 1
    Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
    1 - 0
    W
  • 05/09/2023
    Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
    1 - 0
    UTA Arad
    0 - 0
    L
  • 02/12/2022
    UTA Arad
    1 - 4
    Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
    1 - 1
    L
  • 07/08/2022
    Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
    0 - 0
    UTA Arad
    0 - 0
    D
  • 16/04/2022
    Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
    1 - 0
    UTA Arad
    0 - 0
    L
  • 05/02/2022
    UTA Arad
    1 - 0
    Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
    0 - 0
    W
  • 19/09/2021
    Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
    0 - 0
    UTA Arad
    0 - 0
    D
  • 04/04/2021
    UTA Arad
    2 - 0
    Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
    1 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu UTA Arad vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe

- Thống kê lịch sử đối đầu UTA Arad vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 3 2 5

- Thống kê lịch sử đối đầu UTA Arad vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Romania 10 3 2 5

- Thống kê lịch sử đối đầu UTA Arad vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
UTA Arad (sân nhà) 5 3 0 2
UTA Arad (sân khách) 5 0 2 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận UTA Arad thắng
Bại: là số trận UTA Arad thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Romania mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội UTA AradSepsi OSK Sfantul Gheorghe trên Bảng xếp hạng của VĐQG Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Romania 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Steaua Bucuresti 30 15 11 4 43 24 19 56 H T T T H T
2 CFR Cluj 30 14 12 4 56 32 24 54 T T H T H T
3 CS Universitatea Craiova 30 14 10 6 45 28 17 52 T T T H T B
4 Universitaea Cluj 30 14 10 6 43 27 16 52 B H T T B H
5 Dinamo Bucuresti 30 13 12 5 41 26 15 51 T H B B T T
6 Rapid Bucuresti 30 11 13 6 35 26 9 46 T H T T H B
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 30 11 8 11 38 35 3 41 T B B T H B
8 Hermannstadt 30 11 8 11 34 40 -6 41 B H T T B T
9 Petrolul Ploiesti 30 9 13 8 29 29 0 40 H H B B B T
10 Farul Constanta 30 8 11 11 29 38 -9 35 B T T B B H
11 UTA Arad 30 8 10 12 28 35 -7 34 T B T B H B
12 FC Otelul Galati 30 7 11 12 24 32 -8 32 B H B B T B
13 CSM Politehnica Iasi 30 8 7 15 29 46 -17 31 B H H H T T
14 FC Botosani 30 7 10 13 26 37 -11 31 T H B H T T
15 FC Unirea 2004 Slobozia 30 7 5 18 28 47 -19 26 B B B H B B
16 Gloria Buzau 30 5 5 20 25 51 -26 20 B B B B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: