Đối đầu FC Steaua Bucuresti vs Universitaea Cluj, 01h15 ngày 06/4
Kết quả FC Steaua Bucuresti vs Universitaea Cluj
Đối đầu FC Steaua Bucuresti vs Universitaea Cluj
Phong độ FC Steaua Bucuresti gần đây
Phong độ Universitaea Cluj gần đây
VĐQG Romania 2024-2025: FC Steaua Bucuresti vs Universitaea Cluj
-
Giải đấu: VĐQG RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2025 01:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Steaua Bucuresti vs Universitaea Cluj trước đây
-
11/11/2024Universitaea Cluj1 - 2FC Steaua Bucuresti0 - 1W
-
14/07/2024FC Steaua Bucuresti1 - 1Universitaea Cluj0 - 0D
-
20/02/2024Universitaea Cluj0 - 0FC Steaua Bucuresti0 - 0D
-
03/10/2023FC Steaua Bucuresti2 - 2Universitaea Cluj2 - 1D
-
01/11/2022Universitaea Cluj2 - 1FC Steaua Bucuresti2 - 0L
-
18/07/2022FC Steaua Bucuresti1 - 1Universitaea Cluj0 - 1D
-
29/01/2021FC Steaua Bucuresti4 - 1Universitaea Cluj2 - 1W
-
30/10/2019Universitaea Cluj0 - 1FC Steaua Bucuresti0 - 1W
-
25/09/2015Universitaea Cluj0 - 1FC Steaua Bucuresti0 - 0W
-
01/06/2015FC Steaua Bucuresti3 - 0Universitaea Cluj1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Steaua Bucuresti vs Universitaea Cluj
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Steaua Bucuresti vs Universitaea Cluj: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Steaua Bucuresti vs Universitaea Cluj: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Romania | 6 | 1 | 4 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Romania | 3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Steaua Bucuresti vs Universitaea Cluj: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Steaua Bucuresti (sân nhà) | 5 | 2 | 3 | 0 |
FC Steaua Bucuresti (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Steaua Bucuresti thắng
Bại: là số trận FC Steaua Bucuresti thua
Thắng: là số trận FC Steaua Bucuresti thắng
Bại: là số trận FC Steaua Bucuresti thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Steaua Bucuresti và Universitaea Cluj trên Bảng xếp hạng của VĐQG Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 30 | 15 | 11 | 4 | 43 | 24 | 19 | 56 | H T T T H T |
2 | CFR Cluj | 30 | 14 | 12 | 4 | 56 | 32 | 24 | 54 | T T H T H T |
3 | CS Universitatea Craiova | 30 | 14 | 10 | 6 | 45 | 28 | 17 | 52 | T T T H T B |
4 | Universitaea Cluj | 30 | 14 | 10 | 6 | 43 | 27 | 16 | 52 | B H T T B H |
5 | Dinamo Bucuresti | 30 | 13 | 12 | 5 | 41 | 26 | 15 | 51 | T H B B T T |
6 | Rapid Bucuresti | 30 | 11 | 13 | 6 | 35 | 26 | 9 | 46 | T H T T H B |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 30 | 11 | 8 | 11 | 38 | 35 | 3 | 41 | T B B T H B |
8 | Hermannstadt | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 40 | -6 | 41 | B H T T B T |
9 | Petrolul Ploiesti | 30 | 9 | 13 | 8 | 29 | 29 | 0 | 40 | H H B B B T |
10 | Farul Constanta | 30 | 8 | 11 | 11 | 29 | 38 | -9 | 35 | B T T B B H |
11 | UTA Arad | 30 | 8 | 10 | 12 | 28 | 35 | -7 | 34 | T B T B H B |
12 | FC Otelul Galati | 30 | 7 | 11 | 12 | 24 | 32 | -8 | 32 | B H B B T B |
13 | CSM Politehnica Iasi | 30 | 8 | 7 | 15 | 29 | 46 | -17 | 31 | B H H H T T |
14 | FC Botosani | 30 | 7 | 10 | 13 | 26 | 37 | -11 | 31 | T H B H T T |
15 | FC Unirea 2004 Slobozia | 30 | 7 | 5 | 18 | 28 | 47 | -19 | 26 | B B B H B B |
16 | Gloria Buzau | 30 | 5 | 5 | 20 | 25 | 51 | -26 | 20 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: