Kết quả FC Voluntari vs FC Steaua Bucuresti, 02h00 ngày 01/03
Kết quả FC Voluntari vs FC Steaua Bucuresti
Nhận định Voluntari vs Steaua Bucuresti, 02h00 ngày 1/3
Đối đầu FC Voluntari vs FC Steaua Bucuresti
Phong độ FC Voluntari gần đây
Phong độ FC Steaua Bucuresti gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 01/03/202402:00
-
FC Voluntari 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.97-0.5
0.89O 2.25
0.75U 2.25
0.921
4.33X
3.502
1.75Hiệp 1+0.25
0.91-0.25
0.93O 1
1.04U 1
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Voluntari vs FC Steaua Bucuresti
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Romania 2023-2024 » vòng 28
-
FC Voluntari vs FC Steaua Bucuresti: Diễn biến chính
-
16'0-0Adrian Sut
-
16'Andrei Dumite1-0
-
21'1-0Siyabonga Ngezama
-
42'Vadim Rata1-0
-
48'1-1Florinel Coman (Assist:Baba Musah)
-
52'1-1David Raul Miculescu
-
54'1-2Florinel Coman
-
62'Juan Bautista Cascini1-2
-
75'Ricardo Ricardo Veiga Varzim Miranda1-2
-
90'Daniel Constantin Florea1-2
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
FC Voluntari vs FC Steaua Bucuresti: Số liệu thống kê
-
FC VoluntariFC Steaua Bucuresti
-
3Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút15
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài11
-
-
2Cản sút3
-
-
19Sút Phạt13
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
366Số đường chuyền473
-
-
13Phạm lỗi18
-
-
1Việt vị3
-
-
17Đánh đầu thành công20
-
-
2Cứu thua3
-
-
16Rê bóng thành công16
-
-
6Đánh chặn13
-
-
10Thử thách7
-
-
120Pha tấn công110
-
-
65Tấn công nguy hiểm81
-
BXH VĐQG Romania 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 30 | 19 | 7 | 4 | 53 | 28 | 25 | 64 | T H T T T B |
2 | Rapid Bucuresti | 30 | 15 | 10 | 5 | 55 | 32 | 23 | 55 | T T B T H T |
3 | CFR Cluj | 30 | 15 | 8 | 7 | 54 | 29 | 25 | 53 | B T T H H T |
4 | CS Universitatea Craiova | 30 | 13 | 10 | 7 | 47 | 38 | 9 | 49 | H H T T H T |
5 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 34 | 9 | 43 | B B H T T T |
6 | Farul Constanta | 30 | 11 | 10 | 9 | 37 | 38 | -1 | 43 | B T H B H H |
7 | Universitaea Cluj | 30 | 10 | 12 | 8 | 35 | 38 | -3 | 42 | H H H T T H |
8 | Hermannstadt | 30 | 9 | 13 | 8 | 36 | 31 | 5 | 40 | H B T B T B |
9 | UTA Arad | 30 | 10 | 10 | 10 | 36 | 43 | -7 | 40 | H T T B T B |
10 | Petrolul Ploiesti | 30 | 7 | 14 | 9 | 29 | 32 | -3 | 35 | H T B B B B |
11 | FC Otelul Galati | 30 | 6 | 16 | 8 | 31 | 36 | -5 | 34 | T B H H B H |
12 | CSM Politehnica Iasi | 30 | 7 | 12 | 11 | 33 | 44 | -11 | 33 | H B T H H H |
13 | Universitatea Craiova | 30 | 9 | 4 | 17 | 43 | 50 | -7 | 31 | B B B H B B |
14 | Dinamo Bucuresti | 30 | 8 | 5 | 17 | 22 | 41 | -19 | 29 | T T B T H T |
15 | FC Voluntari | 30 | 6 | 10 | 14 | 31 | 49 | -18 | 28 | H B B B B H |
16 | FC Botosani | 30 | 3 | 12 | 15 | 30 | 52 | -22 | 21 | H H B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs