Kết quả UTA Arad vs FC Otelul Galati, 01h30 ngày 14/11
Kết quả UTA Arad vs FC Otelul Galati
Nhận định UTA Arad vs Otelul Galati, vòng 16 VĐQG Romania 01h30 ngày 14/11/2023
Đối đầu UTA Arad vs FC Otelul Galati
Phong độ UTA Arad gần đây
Phong độ FC Otelul Galati gần đây
-
Thứ ba, Ngày 14/11/202301:30
-
UTA Arad 12FC Otelul Galati 24
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu UTA Arad vs FC Otelul Galati
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
VĐQG Romania 2023-2024 » vòng 16
-
UTA Arad vs FC Otelul Galati: Diễn biến chính
-
3'0-1Juri Cisotti
-
5'0-2Alexandru Pop (Assist:Miguel Angelo Gomes da Silva)
-
22'0-2Juri Cisotti
-
34'0-3Alexandru Pop (Assist:Stefan Bodisteanu)
-
54'0-4Samuel Teles Pereira Nunes Silva (Assist:Juri Cisotti)
-
64'0-4Stefan Bodisteanu
-
86'Tiberiu Capusa (Assist:Diogo Miguel Costa Rodrigues)1-4
-
89'Cristian Petrisor Mihai1-4
-
90'Rares Antonio Pop2-4
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
UTA Arad vs FC Otelul Galati: Số liệu thống kê
-
UTA AradFC Otelul Galati
-
1Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút17
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
11Sút ra ngoài10
-
-
3Cản sút3
-
-
17Sút Phạt11
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
535Số đường chuyền425
-
-
10Phạm lỗi17
-
-
1Việt vị0
-
-
18Đánh đầu thành công21
-
-
1Cứu thua1
-
-
11Rê bóng thành công16
-
-
12Đánh chặn5
-
-
8Thử thách14
-
-
57Pha tấn công56
-
-
42Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Romania 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 30 | 19 | 7 | 4 | 53 | 28 | 25 | 64 | T H T T T B |
2 | Rapid Bucuresti | 30 | 15 | 10 | 5 | 55 | 32 | 23 | 55 | T T B T H T |
3 | CFR Cluj | 30 | 15 | 8 | 7 | 54 | 29 | 25 | 53 | B T T H H T |
4 | CS Universitatea Craiova | 30 | 13 | 10 | 7 | 47 | 38 | 9 | 49 | H H T T H T |
5 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 34 | 9 | 43 | B B H T T T |
6 | Farul Constanta | 30 | 11 | 10 | 9 | 37 | 38 | -1 | 43 | B T H B H H |
7 | Universitaea Cluj | 30 | 10 | 12 | 8 | 35 | 38 | -3 | 42 | H H H T T H |
8 | Hermannstadt | 30 | 9 | 13 | 8 | 36 | 31 | 5 | 40 | H B T B T B |
9 | UTA Arad | 30 | 10 | 10 | 10 | 36 | 43 | -7 | 40 | H T T B T B |
10 | Petrolul Ploiesti | 30 | 7 | 14 | 9 | 29 | 32 | -3 | 35 | H T B B B B |
11 | FC Otelul Galati | 30 | 6 | 16 | 8 | 31 | 36 | -5 | 34 | T B H H B H |
12 | CSM Politehnica Iasi | 30 | 7 | 12 | 11 | 33 | 44 | -11 | 33 | H B T H H H |
13 | Universitatea Craiova | 30 | 9 | 4 | 17 | 43 | 50 | -7 | 31 | B B B H B B |
14 | Dinamo Bucuresti | 30 | 8 | 5 | 17 | 22 | 41 | -19 | 29 | T T B T H T |
15 | FC Voluntari | 30 | 6 | 10 | 14 | 31 | 49 | -18 | 28 | H B B B B H |
16 | FC Botosani | 30 | 3 | 12 | 15 | 30 | 52 | -22 | 21 | H H B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs