Kết quả UTA Arad vs FC Voluntari, 22h30 ngày 18/03
Kết quả UTA Arad vs FC Voluntari
Soi kèo phạt góc UTA Arad vs FC Voluntari, 22h30 ngày 18/03
Đối đầu UTA Arad vs FC Voluntari
Phong độ UTA Arad gần đây
Phong độ FC Voluntari gần đây
-
Thứ hai, Ngày 18/03/202422:30
-
UTA Arad 24FC Voluntari 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.92+0.5
0.92O 2.25
0.91U 2.25
0.911
1.91X
3.302
3.60Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.77O 1
1.09U 1
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu UTA Arad vs FC Voluntari
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Romania 2023-2024 » vòng 1
-
UTA Arad vs FC Voluntari: Diễn biến chính
-
28'0-1Adam Nemec (Assist:Grigore Turda)
-
38'Joao Pedro Almeida Machado (Assist:Rares Antonio Pop)1-1
-
45'1-2Igor Armas (Assist:Doru Andrei)
-
51'Eric Johana Omondi (Assist:Andrej Fabry)2-2
-
60'2-2Grigore Turda
-
79'Alexandru Tudorie (Assist:Claudiu Micovschi)3-2
-
88'3-2Merloi George Cristian
-
90'Joao Pedro Almeida Machado3-2
-
90'Joao Pedro Almeida Machado4-2
-
90'Eric Johana Omondi4-2
-
90'4-3Merloi George Cristian (Assist:Nicolae Carnat)
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
UTA Arad vs FC Voluntari: Số liệu thống kê
-
UTA AradFC Voluntari
-
1Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút22
-
-
6Sút trúng cầu môn8
-
-
5Sút ra ngoài14
-
-
7Sút Phạt9
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
434Số đường chuyền432
-
-
11Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị2
-
-
13Đánh đầu thành công29
-
-
6Cứu thua2
-
-
18Rê bóng thành công20
-
-
6Đánh chặn11
-
-
0Woodwork3
-
-
12Thử thách6
-
-
99Pha tấn công91
-
-
56Tấn công nguy hiểm80
-
BXH VĐQG Romania 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 30 | 19 | 7 | 4 | 53 | 28 | 25 | 64 | T H T T T B |
2 | Rapid Bucuresti | 30 | 15 | 10 | 5 | 55 | 32 | 23 | 55 | T T B T H T |
3 | CFR Cluj | 30 | 15 | 8 | 7 | 54 | 29 | 25 | 53 | B T T H H T |
4 | CS Universitatea Craiova | 30 | 13 | 10 | 7 | 47 | 38 | 9 | 49 | H H T T H T |
5 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 34 | 9 | 43 | B B H T T T |
6 | Farul Constanta | 30 | 11 | 10 | 9 | 37 | 38 | -1 | 43 | B T H B H H |
7 | Universitaea Cluj | 30 | 10 | 12 | 8 | 35 | 38 | -3 | 42 | H H H T T H |
8 | Hermannstadt | 30 | 9 | 13 | 8 | 36 | 31 | 5 | 40 | H B T B T B |
9 | UTA Arad | 30 | 10 | 10 | 10 | 36 | 43 | -7 | 40 | H T T B T B |
10 | Petrolul Ploiesti | 30 | 7 | 14 | 9 | 29 | 32 | -3 | 35 | H T B B B B |
11 | FC Otelul Galati | 30 | 6 | 16 | 8 | 31 | 36 | -5 | 34 | T B H H B H |
12 | CSM Politehnica Iasi | 30 | 7 | 12 | 11 | 33 | 44 | -11 | 33 | H B T H H H |
13 | Universitatea Craiova | 30 | 9 | 4 | 17 | 43 | 50 | -7 | 31 | B B B H B B |
14 | Dinamo Bucuresti | 30 | 8 | 5 | 17 | 22 | 41 | -19 | 29 | T T B T H T |
15 | FC Voluntari | 30 | 6 | 10 | 14 | 31 | 49 | -18 | 28 | H B B B B H |
16 | FC Botosani | 30 | 3 | 12 | 15 | 30 | 52 | -22 | 21 | H H B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs