Kết quả Petrolul Ploiesti vs FC Botosani, 22h00 ngày 14/03
Kết quả Petrolul Ploiesti vs FC Botosani
Nhận định, Soi kèo Petrolul Ploiesti vs Botosani, 22h00 ngày 14/3
Đối đầu Petrolul Ploiesti vs FC Botosani
Phong độ Petrolul Ploiesti gần đây
Phong độ FC Botosani gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 14/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.06+0.25
0.78O 2
0.81U 2
0.861
2.37X
2.802
2.90Hiệp 1+0
0.75-0
1.09O 0.5
0.53U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Petrolul Ploiesti vs FC Botosani
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 1
-
Petrolul Ploiesti vs FC Botosani: Diễn biến chính
-
3'0-1
Zoran Mitrov
-
4'0-1Adrian Chica-Rosa
-
25'0-1Zoran Mitrov
-
39'Denis Radu0-1
-
46'Tidiane Keita
Alexandru Mateiu0-1 -
46'Mario Bratu
Mihnea Radulescu0-1 -
46'0-1George Andrei Miron
Patricio Matricardi -
46'Okechukwu Christian Irobiso
Sergiu Hanca0-1 -
56'0-1Alexandru Tiganasu
Michael Pavlovic -
56'0-1George Alexandru Cimpanu
Hervin Ongenda -
57'0-1Enriko Papa
-
66'0-1Aldair
Enriko Papa -
69'Ioan Tolea
Denis Radu0-1 -
73'0-2
Aldair (Assist:Zoran Mitrov)
-
74'Alexandru Iulian Stanica
Marian Huja0-2 -
80'Alexandru Iulian Stanica0-2
-
81'0-2Romario Benzar
Zoran Mitrov -
90'0-2Giannis Anestis
-
Petrolul Ploiesti vs FC Botosani: Đội hình chính và dự bị
-
Petrolul Ploiesti4-1-4-11Raul Balbarau22Denis Radu2Marian Huja69Yohan Roche24Ricardo Ricardo Veiga Varzim Miranda8Alexandru Mateiu11Valentin Gheorghe20Sergiu Hanca6Tommi Jyry17Mihnea Radulescu7Gheorghe Grozav29Adrian Chica-Rosa8Robert Filip26Hervin Ongenda11Zoran Mitrov67Enriko Papa28John Charles Petro12Adams Friday5Patricio Matricardi66Paul Iacob3Michael Pavlovic99Giannis Anestis
- Đội hình dự bị
-
36Alin Botogan10Mario Bratu12Esanu Alexandru9Okechukwu Christian Irobiso23Tidiane Keita29Kilian Ludewig90Iustin Raducan3Alexandru Iulian Stanica30Ioan ToleaAldair 83Romario Benzar 20Stefan Bodisteanu 7Daniel Celea 6George Alexandru Cimpanu 10Gabriel David 33Alex Diez 2Luka Kukic 1George Andrei Miron 4Jaly Mouaddib 64Alexandru Tiganasu 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mihai Ciobanu
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
Petrolul Ploiesti vs FC Botosani: Số liệu thống kê
-
Petrolul PloiestiFC Botosani
-
10Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
10Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
7Sút Phạt11
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
365Số đường chuyền321
-
-
10Phạm lỗi7
-
-
2Việt vị0
-
-
4Cứu thua2
-
-
14Rê bóng thành công20
-
-
8Đánh chặn11
-
-
0Woodwork1
-
-
11Thử thách6
-
-
69Pha tấn công58
-
-
62Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 30 | 15 | 11 | 4 | 43 | 24 | 19 | 56 | H T T T H T |
2 | CFR Cluj | 30 | 14 | 12 | 4 | 56 | 32 | 24 | 54 | T T H T H T |
3 | CS Universitatea Craiova | 30 | 14 | 10 | 6 | 45 | 28 | 17 | 52 | T T T H T B |
4 | Universitaea Cluj | 30 | 14 | 10 | 6 | 43 | 27 | 16 | 52 | B H T T B H |
5 | Dinamo Bucuresti | 30 | 13 | 12 | 5 | 41 | 26 | 15 | 51 | T H B B T T |
6 | Rapid Bucuresti | 30 | 11 | 13 | 6 | 35 | 26 | 9 | 46 | T H T T H B |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 30 | 11 | 8 | 11 | 38 | 35 | 3 | 41 | T B B T H B |
8 | Hermannstadt | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 40 | -6 | 41 | B H T T B T |
9 | Petrolul Ploiesti | 30 | 9 | 13 | 8 | 29 | 29 | 0 | 40 | H H B B B T |
10 | Farul Constanta | 30 | 8 | 11 | 11 | 29 | 38 | -9 | 35 | B T T B B H |
11 | UTA Arad | 30 | 8 | 10 | 12 | 28 | 35 | -7 | 34 | T B T B H B |
12 | FC Otelul Galati | 30 | 7 | 11 | 12 | 24 | 32 | -8 | 32 | B H B B T B |
13 | CSM Politehnica Iasi | 30 | 8 | 7 | 15 | 29 | 46 | -17 | 31 | B H H H T T |
14 | FC Botosani | 30 | 7 | 10 | 13 | 26 | 37 | -11 | 31 | T H B H T T |
15 | FC Unirea 2004 Slobozia | 30 | 7 | 5 | 18 | 28 | 47 | -19 | 26 | B B B H B B |
16 | Gloria Buzau | 30 | 5 | 5 | 20 | 25 | 51 | -26 | 20 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs