Kết quả Rapid Bucuresti vs Farul Constanta, 01h00 ngày 22/10
Kết quả Rapid Bucuresti vs Farul Constanta
Nhận định, Soi kèo Rapid 1923 vs Farul Constanta, 1h ngày 22/10
Đối đầu Rapid Bucuresti vs Farul Constanta
Phong độ Rapid Bucuresti gần đây
Phong độ Farul Constanta gần đây
-
Thứ ba, Ngày 22/10/202401:00
-
Rapid Bucuresti 5 15Farul Constanta 3 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.86+0.25
0.96O 2.5
0.93U 2.5
0.751
1.95X
3.302
3.30Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.66O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rapid Bucuresti vs Farul Constanta
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 13
-
Rapid Bucuresti vs Farul Constanta: Diễn biến chính
-
4'Benjamin Siegrist0-0
-
6'Cristian Sapunaru0-0
-
13'Andrei Borza (Assist:Claudiu Petrila)1-0
-
28'1-0Alexandru Constantin Stoian
Dragos Ionut Nedelcu -
30'Claudiu Petrila (Assist:Tobias Christensen)2-0
-
36'2-0Eduard Radaslavescu
-
40'Alexandru Stefan Pascanu3-0
-
43'Cristian Ignat
Cristian Sapunaru3-0 -
44'3-0Denis Alibec
-
46'3-0Dan Sirbu
Eduard Radaslavescu -
54'Alexandru Stefan Pascanu3-0
-
64'3-0Denis Alibec Goal Disallowed
-
66'Mihai Alexandru Dobre
Clinton Mua Njie3-0 -
71'3-0Luca Basceanu
Narek Grigoryan -
71'3-0Nicolas Popescu
Cristian Ganea -
72'Mihai Alexandru Dobre (Assist:Cristian Manea)4-0
-
77'Razvan Philippe Onea4-0
-
81'4-0Gabriel Danuleasa
Mihai Alexandru Balasa -
82'4-0Gabriel Danuleasa
-
85'Constantin Grameni
Tobias Christensen4-0 -
85'Mattias Kait
Alexandru Stefan Pascanu4-0 -
85'Claudiu Micovschi
Claudiu Petrila4-0 -
88'Mihai Alexandru Dobre4-0
-
89'4-0Gustavo Marins
-
90'Jakub Hromada4-0
-
90'Mihai Alexandru Dobre (Assist:Claudiu Micovschi)5-0
-
Rapid Bucuresti vs Farul Constanta: Đội hình chính và dự bị
-
Rapid Bucuresti3-4-31Benjamin Siegrist5Alexandru Stefan Pascanu22Cristian Sapunaru23Cristian Manea24Andrei Borza14Jakub Hromada17Tobias Christensen19Razvan Philippe Onea10Claudiu Petrila45Aaron Boupendza9Clinton Mua Njie30Narek Grigoryan7Denis Alibec20Eduard Radaslavescu6Victor Dican14Dragos Ionut Nedelcu8Ionut Vina44Mihai Alexandru Balasa5Bogdan Tiru4Gustavo Marins11Cristian Ganea1Alexandru Buzbuchi
- Đội hình dự bị
-
16Mihai Aioani47Christopher Braun11Borisav Burmaz29Mihai Alexandru Dobre25Xian Emmers28Luka Gojkovic)20Constantin Grameni8Florent Hasani21Cristian Ignat4Mattias Kait7Claudiu Micovschi55Rares PopMario Aioanei 13Ianis Avramescu 25Luca Basceanu 98Gabriel Buta 16Carlo Casap 23Gabriel Danuleasa 15Razvan Ducan 68Robert Mustaca 66Nicolas Popescu 80Rivaldo Vitor Borba Ferreira Junior, Rivaldinho 9Dan Sirbu 22Alexandru Constantin Stoian 90
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mihai Iosif
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
Rapid Bucuresti vs Farul Constanta: Số liệu thống kê
-
Rapid BucurestiFarul Constanta
-
6Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
16Tổng cú sút9
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài7
-
-
5Cản sút6
-
-
14Sút Phạt15
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
469Số đường chuyền426
-
-
15Phạm lỗi14
-
-
0Cứu thua3
-
-
23Rê bóng thành công18
-
-
11Đánh chặn8
-
-
1Woodwork0
-
-
9Thử thách10
-
-
140Pha tấn công119
-
-
86Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 21 | 10 | 7 | 4 | 32 | 18 | 14 | 37 | B B B T T H |
2 | Dinamo Bucuresti | 21 | 9 | 9 | 3 | 30 | 19 | 11 | 36 | H T H T T H |
3 | CS Universitatea Craiova | 21 | 9 | 8 | 4 | 33 | 21 | 12 | 35 | T T B H T T |
4 | CFR Cluj | 21 | 9 | 8 | 4 | 36 | 26 | 10 | 35 | T H T B H T |
5 | FC Steaua Bucuresti | 20 | 9 | 7 | 4 | 30 | 21 | 9 | 34 | T B T T T H |
6 | Petrolul Ploiesti | 21 | 7 | 10 | 4 | 23 | 21 | 2 | 31 | T B H H B T |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 21 | 8 | 6 | 7 | 28 | 23 | 5 | 30 | T T H T B H |
8 | Rapid Bucuresti | 21 | 6 | 11 | 4 | 24 | 19 | 5 | 29 | T H H B T H |
9 | Hermannstadt | 21 | 7 | 5 | 9 | 24 | 32 | -8 | 26 | B T T T T H |
10 | FC Otelul Galati | 21 | 5 | 9 | 7 | 17 | 21 | -4 | 24 | B T B B H B |
11 | Farul Constanta | 21 | 5 | 9 | 7 | 20 | 27 | -7 | 24 | T B H H H H |
12 | UTA Arad | 20 | 5 | 7 | 8 | 20 | 24 | -4 | 22 | B B B T B H |
13 | CSM Politehnica Iasi | 20 | 6 | 4 | 10 | 20 | 30 | -10 | 22 | T B H B H B |
14 | FC Unirea 2004 Slobozia | 21 | 6 | 4 | 11 | 21 | 31 | -10 | 22 | B B B T H B |
15 | FC Botosani | 20 | 4 | 6 | 10 | 17 | 27 | -10 | 18 | H T H H B B |
16 | Gloria Buzau | 21 | 4 | 4 | 13 | 18 | 33 | -15 | 16 | B B T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs