Kết quả Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs FC Botosani, 22h00 ngày 13/09
Kết quả Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs FC Botosani
Đối đầu Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs FC Botosani
Phong độ Sepsi OSK Sfantul Gheorghe gần đây
Phong độ FC Botosani gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 13/09/202422:00
-
FC Botosani 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.96+0.75
0.88O 2.5
1.02U 2.5
0.801
1.73X
3.402
4.20Hiệp 1-0.25
0.90+0.25
0.94O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs FC Botosani
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 9
-
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs FC Botosani: Diễn biến chính
-
8'0-0Francisco Santos Silva Junior
-
10'Gabriel Debeljuh (Assist:Sherif Kallaku)1-0
-
13'Sota Mino1-0
-
26'1-0Alin Seroni
-
46'Mihajlo Neskovic
Sherif Kallaku1-0 -
46'Dimitri Oberlin
Marius Coman1-0 -
46'1-0Hervin Ongenda
Stefan Bodisteanu -
46'1-0Enzo Lopez
Adrian Chica-Rosa -
59'1-0Aldair
Francisco Santos Silva Junior -
59'1-0Eduard Florescu
Juan Cruz Kaprof -
60'David Siger1-0
-
61'Dimitri Oberlin Penalty awarded1-0
-
63'Isnik Alimi2-0
-
75'2-0Stefan Panoiu
Gabriel David -
80'Andres Dumitrescu
Gabriel Debeljuh2-0 -
83'2-0Aldair
-
87'Dimitri Oberlin (Assist:Andres Dumitrescu)3-0
-
88'Denis Gratian Harut
Cosmin Gabriel Matei3-0 -
88'Darius Oroian
Bogdan Otelita3-0 -
90'3-0Patricio Matricardi
-
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs FC Botosani: Đội hình chính và dự bị
-
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe3-4-333Roland Niczuly3Florin Bogdan Stefan13Denis Ciobotariu82Branislav Ninaj59Sherif Kallaku21Isnik Alimi5Sota Mino25Bogdan Otelita22Gabriel Debeljuh9Marius Coman10Cosmin Gabriel Matei29Adrian Chica-Rosa12Adams Friday10Juan Cruz Kaprof7Stefan Bodisteanu33Gabriel David22Francisco Santos Silva Junior5Patricio Matricardi32Alin Seroni4George Andrei Miron30Alexandru Tiganasu1Luka Kukic
- Đội hình dự bị
-
55Nir Bardea8Michael Breij20Marian Liviu Draghiceanu29Andres Dumitrescu31Szilard Gyenge14Stefan Hajdin6Denis Gratian Harut1Moldovan Dinu Bogdan77Mihajlo Neskovic11Dimitri Oberlin17Darius Oroian18David SigerAldair 83Daniel Celea 6Eduard Florescu 8Enzo Lopez 9Zoran Mitrov 11Jaly Mouaddib 64Hervin Ongenda 31Stefan Panoiu 17Eduard Pap 94Michael Pavlovic 3John Charles Petro 28Rijad Sadiku 44
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Leontin GrozavuMihai Ciobanu
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs FC Botosani: Số liệu thống kê
-
Sepsi OSK Sfantul GheorgheFC Botosani
-
2Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
14Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
9Sút ra ngoài7
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
421Số đường chuyền492
-
-
8Phạm lỗi15
-
-
7Cứu thua2
-
-
17Rê bóng thành công15
-
-
7Đánh chặn14
-
-
10Thử thách7
-
-
71Pha tấn công85
-
-
48Tấn công nguy hiểm62
-
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 21 | 10 | 7 | 4 | 32 | 21 | 11 | 37 | B T T T H T |
2 | Universitaea Cluj | 21 | 10 | 7 | 4 | 32 | 18 | 14 | 37 | B B B T T H |
3 | Dinamo Bucuresti | 21 | 9 | 9 | 3 | 30 | 19 | 11 | 36 | H T H T T H |
4 | CS Universitatea Craiova | 21 | 9 | 8 | 4 | 33 | 21 | 12 | 35 | T T B H T T |
5 | CFR Cluj | 21 | 9 | 8 | 4 | 36 | 26 | 10 | 35 | T H T B H T |
6 | Petrolul Ploiesti | 21 | 7 | 10 | 4 | 23 | 21 | 2 | 31 | T B H H B T |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 21 | 8 | 6 | 7 | 28 | 23 | 5 | 30 | T T H T B H |
8 | Rapid Bucuresti | 21 | 6 | 11 | 4 | 24 | 19 | 5 | 29 | T H H B T H |
9 | Hermannstadt | 21 | 7 | 5 | 9 | 24 | 32 | -8 | 26 | B T T T T H |
10 | UTA Arad | 21 | 6 | 7 | 8 | 22 | 24 | -2 | 25 | B B T B H T |
11 | FC Otelul Galati | 21 | 5 | 9 | 7 | 17 | 21 | -4 | 24 | B T B B H B |
12 | Farul Constanta | 21 | 5 | 9 | 7 | 20 | 27 | -7 | 24 | T B H H H H |
13 | CSM Politehnica Iasi | 21 | 6 | 4 | 11 | 20 | 32 | -12 | 22 | B H B H B B |
14 | FC Unirea 2004 Slobozia | 21 | 6 | 4 | 11 | 21 | 31 | -10 | 22 | B B B T H B |
15 | FC Botosani | 21 | 4 | 6 | 11 | 17 | 29 | -12 | 18 | T H H B B B |
16 | Gloria Buzau | 21 | 4 | 4 | 13 | 18 | 33 | -15 | 16 | B B T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs