Kết quả UTA Arad vs Rapid Bucuresti, 23h15 ngày 13/07
Kết quả UTA Arad vs Rapid Bucuresti
Nhận định UTA Arad vs FC Rapid 1923, 23h15 ngày 13/7
Đối đầu UTA Arad vs Rapid Bucuresti
Phong độ UTA Arad gần đây
Phong độ Rapid Bucuresti gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 13/07/202423:15
-
UTA Arad 31Rapid Bucuresti 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.87-0.25
0.97O 2.5
1.00U 2.5
0.821
2.92X
3.122
2.18Hiệp 1+0
1.14-0
0.71O 1
0.94U 1
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu UTA Arad vs Rapid Bucuresti
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 32℃~33℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 1
-
UTA Arad vs Rapid Bucuresti: Diễn biến chính
-
23'0-1Christopher Braun (Assist:Albion Rrahmani)
-
46'Joao Pedro Almeida Machado
Andrej Fabry0-1 -
46'Raoul Cristea
Andrei Dumiter0-1 -
46'George Alexandru Cimpanu
Valentin Ionut Costache0-1 -
60'George Alexandru Cimpanu1-1
-
62'1-1Xian Emmers
Razvan Oaida -
74'1-1Omar El Sawy
Andrei Borza -
74'1-1Claudiu Micovschi
Xian Emmers -
79'1-1Borisav Burmaz
Albion Rrahmani -
86'Cornel Emilian Rapa
George Alexandru Cimpanu1-1 -
88'Loai Halaf
Raoul Cristea1-1 -
89'Eric Johana Omondi Goal Disallowed1-1
-
90'Eric Johana Omondi1-1
-
90'Joao Pedro Almeida Machado1-1
-
90'Loai Halaf1-1
-
90'1-1Omar El Sawy
-
90'1-1Paul Iacob
-
UTA Arad vs Rapid Bucuresti: Đội hình chính và dự bị
-
UTA Arad4-3-31Robert Popa29Razvan Trif4Alexandru Constantin Benga15Ibrahima Conte2Diogo Miguel Costa Rodrigues19Valentin Ionut Costache30Benjamin Van Durmen21Cristian Petrisor Mihai10Andrej Fabry7Andrei Dumiter24Eric Johana Omondi9Albion Rrahmani8Florent Hasani23Cristian Manea26Razvan Oaida4Mattias Kait96Jayson Papeau47Christopher Braun36Filip Blazek6Paul Iacob24Andrei Borza16Mihai Aioani
- Đội hình dự bị
-
77George Alexandru Cimpanu27Raoul Cristea20Andrei Alexandru David99Ahmet Ekmekci11Imoh Ezekiel17Loai Halaf22Dejan Iliev26Darius Iurasciuc8Joao Pedro Almeida Machado31Cornel Emilian RapaRobert Badescu 3Borisav Burmaz 11Omar El Sawy 91Xian Emmers 25Gabriel Gheorghe 29Cristian Ignat 21Timotej Jambor 18Claudiu Micovschi 7Claudiu Petrila 10Cristian Sapunaru 22Alexandru Stan 30George Ungureanu 99
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Laszlo BalintMihai Iosif
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
UTA Arad vs Rapid Bucuresti: Số liệu thống kê
-
UTA AradRapid Bucuresti
-
5Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút15
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
11Sút ra ngoài9
-
-
7Sút Phạt7
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
408Số đường chuyền408
-
-
8Phạm lỗi7
-
-
1Việt vị1
-
-
5Cứu thua4
-
-
15Rê bóng thành công21
-
-
5Đánh chặn12
-
-
9Thử thách7
-
-
93Pha tấn công89
-
-
62Tấn công nguy hiểm68
-
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 21 | 10 | 7 | 4 | 32 | 21 | 11 | 37 | B T T T H T |
2 | Universitaea Cluj | 21 | 10 | 7 | 4 | 32 | 18 | 14 | 37 | B B B T T H |
3 | Dinamo Bucuresti | 21 | 9 | 9 | 3 | 30 | 19 | 11 | 36 | H T H T T H |
4 | CS Universitatea Craiova | 21 | 9 | 8 | 4 | 33 | 21 | 12 | 35 | T T B H T T |
5 | CFR Cluj | 21 | 9 | 8 | 4 | 36 | 26 | 10 | 35 | T H T B H T |
6 | Petrolul Ploiesti | 21 | 7 | 10 | 4 | 23 | 21 | 2 | 31 | T B H H B T |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 21 | 8 | 6 | 7 | 28 | 23 | 5 | 30 | T T H T B H |
8 | Rapid Bucuresti | 21 | 6 | 11 | 4 | 24 | 19 | 5 | 29 | T H H B T H |
9 | Hermannstadt | 21 | 7 | 5 | 9 | 24 | 32 | -8 | 26 | B T T T T H |
10 | UTA Arad | 21 | 6 | 7 | 8 | 22 | 24 | -2 | 25 | B B T B H T |
11 | FC Otelul Galati | 21 | 5 | 9 | 7 | 17 | 21 | -4 | 24 | B T B B H B |
12 | Farul Constanta | 21 | 5 | 9 | 7 | 20 | 27 | -7 | 24 | T B H H H H |
13 | CSM Politehnica Iasi | 21 | 6 | 4 | 11 | 20 | 32 | -12 | 22 | B H B H B B |
14 | FC Unirea 2004 Slobozia | 21 | 6 | 4 | 11 | 21 | 31 | -10 | 22 | B B B T H B |
15 | FC Botosani | 21 | 4 | 6 | 11 | 17 | 29 | -12 | 18 | T H H B B B |
16 | Gloria Buzau | 21 | 4 | 4 | 13 | 18 | 33 | -15 | 16 | B B T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs