Đối đầu Faetano vs Murata, 01h00 ngày 22/12
Kết quả Faetano vs Murata
Đối đầu Faetano vs Murata
Phong độ Faetano gần đây
Phong độ Murata gần đây
VĐQG San Marino 2024-2025: Faetano vs Murata
-
Giải đấu: VĐQG San MarinoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/12/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Faetano vs Murata trước đây
-
20/01/2024Faetano0 - 0Murata0 - 0D
-
16/09/2023Murata5 - 0Faetano1 - 0L
-
27/04/2023Murata0 - 1Faetano0 - 0W
-
04/03/2023Faetano2 - 5Murata0 - 2L
-
22/10/2022Murata0 - 2Faetano0 - 0W
-
09/04/2022Faetano3 - 2Murata1 - 0W
-
19/12/2021Murata1 - 2Faetano0 - 2W
-
14/04/2021Murata0 - 0Faetano0 - 0D
-
19/10/2022Murata4 - 0Faetano2 - 0L
-
06/10/2022Faetano3 - 1Murata1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Faetano vs Murata
- Thống kê lịch sử đối đầu Faetano vs Murata: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Faetano vs Murata: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG San Marino | 8 | 4 | 2 | 2 |
Cúp Quốc Gia San Marino | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Faetano vs Murata: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Faetano (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Faetano (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Faetano thắng
Bại: là số trận Faetano thua
Thắng: là số trận Faetano thắng
Bại: là số trận Faetano thua
BXH Vòng Bảng VĐQG San Marino mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Faetano và Murata trên Bảng xếp hạng của VĐQG San Marino mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG San Marino 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SS Virtus | 14 | 11 | 2 | 1 | 34 | 10 | 24 | 35 | T T T T T T |
2 | SP La Fiorita | 14 | 9 | 5 | 0 | 32 | 13 | 19 | 32 | T T T T H T |
3 | SP Cosmos | 13 | 8 | 3 | 2 | 34 | 11 | 23 | 27 | H H B T H T |
4 | Folgore/Falciano | 14 | 8 | 3 | 3 | 20 | 11 | 9 | 27 | T H B T H T |
5 | Tre Fiori | 14 | 8 | 2 | 4 | 33 | 14 | 19 | 26 | T T T H T B |
6 | Fiorentino | 13 | 8 | 2 | 3 | 18 | 11 | 7 | 26 | B T T T B T |
7 | San Giovanni | 13 | 6 | 4 | 3 | 26 | 13 | 13 | 22 | T B T H H T |
8 | Tre Penne | 14 | 4 | 9 | 1 | 21 | 14 | 7 | 21 | H H H B T T |
9 | Murata | 13 | 5 | 2 | 6 | 18 | 17 | 1 | 17 | B B T B H B |
10 | SP Domagnano | 13 | 3 | 5 | 5 | 15 | 20 | -5 | 14 | T H B H T B |
11 | SP Libertas | 14 | 3 | 4 | 7 | 14 | 27 | -13 | 13 | H B B B B B |
12 | Faetano | 13 | 4 | 1 | 8 | 11 | 28 | -17 | 13 | T H T B B B |
13 | AC Juvenes | 14 | 2 | 3 | 9 | 8 | 17 | -9 | 9 | B B T T B B |
14 | San Marino Academy U22 | 14 | 2 | 1 | 11 | 14 | 34 | -20 | 7 | B B B B T B |
15 | S.S Pennarossa | 13 | 1 | 3 | 9 | 8 | 34 | -26 | 6 | B H B H B B |
16 | Cailungo | 13 | 1 | 1 | 11 | 11 | 43 | -32 | 4 | B B B B T B |
UEFA CL play-offs
Post season qualification
Cập nhật: