Kết quả Livingston vs Raith Rovers, 21h00 ngày 26/10
Kết quả Livingston vs Raith Rovers
Đối đầu Livingston vs Raith Rovers
Phong độ Livingston gần đây
Phong độ Raith Rovers gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202421:00
-
Livingston 1 12Raith Rovers 3 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.03+0.75
0.79O 2.5
1.20U 2.5
0.601
1.83X
3.202
4.60Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.86O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Livingston vs Raith Rovers
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Scotland 2024-2025 » vòng 10
-
Livingston vs Raith Rovers: Diễn biến chính
-
21'0-1Jack Hamilton (Assist:Sam Stanton)
-
47'0-1Scott Brown
-
50'0-1Liam Dick
-
55'0-1Liam Dick
-
66'Ryan McGowan0-1
-
75'Danny Wilson (Assist:Stephen Kelly)1-1
-
90'Michael Nottingham (Assist:Reece McAlear)2-1
-
90'Danny Wilson2-1
- BXH Hạng 2 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Livingston vs Raith Rovers: Số liệu thống kê
-
LivingstonRaith Rovers
-
5Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
10Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
14Phạm lỗi6
-
-
4Cứu thua4
-
-
68Pha tấn công36
-
-
51Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng 2 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 18 | 13 | 2 | 3 | 34 | 14 | 20 | 41 | T B T T B T |
2 | Livingston | 18 | 10 | 6 | 2 | 24 | 11 | 13 | 36 | T T H T T B |
3 | Ayr United | 18 | 10 | 4 | 4 | 29 | 17 | 12 | 34 | H T T B T T |
4 | Partick Thistle | 17 | 8 | 5 | 4 | 20 | 11 | 9 | 29 | T H T T B T |
5 | Queen's Park | 18 | 7 | 4 | 7 | 20 | 20 | 0 | 25 | T B B T B B |
6 | Raith Rovers | 17 | 6 | 3 | 8 | 17 | 22 | -5 | 21 | T H B B T T |
7 | Greenock Morton | 17 | 4 | 7 | 6 | 15 | 21 | -6 | 19 | B H T H H T |
8 | Hamilton Academical | 17 | 5 | 3 | 9 | 23 | 30 | -7 | 18 | T B B B T B |
9 | Dunfermline Athletic | 18 | 4 | 3 | 11 | 14 | 22 | -8 | 15 | B T B T B B |
10 | Airdrie United | 18 | 1 | 3 | 14 | 8 | 36 | -28 | 6 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation