Kết quả Motherwell vs Celtic FC, 22h00 ngày 27/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Scotland 2024-2025 » vòng 9

  • Motherwell vs Celtic FC: Diễn biến chính

  • 27'
    0-1
    goal Luke McCowan
  • 35'
    0-1
    Daizen Maeda Goal cancelled
  • 50'
    0-1
    Paulo Bernardo
  • 56'
    0-2
    goal Alistair Johnston (Assist:Alex Valle Gomez)
  • 59'
    Stephen Odonnell
    0-2
  • 64'
    Zach Robinson  
    Apostolos Stamatelopoulos  
    0-2
  • 64'
    Tawanda Maswanhise  
    Davor Zdravkovski  
    0-2
  • 64'
    Tony Watt  
    Andy Halliday  
    0-2
  • 67'
    0-2
     Nicolas Kuhn
     James Forrest
  • 68'
    0-2
     Cameron Carter-Vickers
     Alex Valle Gomez
  • 69'
    Dan Casey  
    Marvin Kaleta  
    0-2
  • 75'
    0-2
     Arne Engels
     Luke McCowan
  • 75'
    0-2
     Adam Idah
     Kyogo Furuhashi
  • 80'
    Moses Ebiye  
    Tom Sparrow  
    0-2
  • 86'
    0-2
     Luis Enrique Palma Oseguera
     Daizen Maeda
  • 88'
    0-3
    goal Adam Idah (Assist:Nicolas Kuhn)
  • 90'
    0-3
    Alistair Johnston
  • 90'
    Liam Gordon
    0-3
  • 90'
    Liam Gordon Card changed
    0-3
  • Motherwell vs Celtic FC: Đội hình chính và dự bị

  • Motherwell3-5-2
    13
    Aston Oxborough
    5
    Kofi Balmer
    4
    Liam Gordon
    2
    Stephen Odonnell
    23
    Ewan Wilson
    38
    Lennon Miller
    6
    Davor Zdravkovski
    11
    Andy Halliday
    21
    Marvin Kaleta
    7
    Tom Sparrow
    14
    Apostolos Stamatelopoulos
    49
    James Forrest
    8
    Kyogo Furuhashi
    38
    Daizen Maeda
    14
    Luke McCowan
    28
    Paulo Bernardo
    41
    Reo Hatate
    2
    Alistair Johnston
    6
    Auston Trusty
    5
    Liam Scales
    11
    Alex Valle Gomez
    1
    Kasper Schmeichel
    Celtic FC4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 15Dan Casey
    24Moses Ebiye
    9Zach Robinson
    52Tony Watt
    55Tawanda Maswanhise
    22Johnny Koutroumbis
    1Krisztian Hegyi
    20Shane Blaney
    3Steve Seddon
    Arne Engels 27
    Luis Enrique Palma Oseguera 7
    Adam Idah 9
    Cameron Carter-Vickers 20
    Nicolas Kuhn 10
    Viljami Sinisalo 12
    Greg Taylor 3
    Anthony Ralston 56
    Hyun-jun Yang 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stuart Kettlewell
    Brendan Rodgers
  • BXH VĐQG Scotland
  • BXH bóng đá Scotland mới nhất
  • Motherwell vs Celtic FC: Số liệu thống kê

  • Motherwell
    Celtic FC
  • 3
    Phạt góc
    10
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    21
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    10
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 22%
    Kiểm soát bóng
    78%
  •  
     
  • 24%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    76%
  •  
     
  • 214
    Số đường chuyền
    768
  •  
     
  • 66%
    Chuyền chính xác
    89%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 41
    Đánh đầu
    29
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu thành công
    18
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 16
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 23
    Long pass
    25
  •  
     
  • 59
    Pha tấn công
    165
  •  
     
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    69
  •  
     

BXH VĐQG Scotland 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Celtic FC 16 14 2 0 44 4 40 44 T T T T T H
2 Glasgow Rangers 16 11 2 3 28 9 19 35 T H T T T T
3 Aberdeen 17 10 4 3 31 21 10 34 B H H B H B
4 Motherwell 17 8 2 7 23 27 -4 26 B B B T T H
5 Dundee United 17 6 7 4 25 19 6 25 T H T H B H
6 Saint Mirren 18 7 3 8 24 29 -5 24 T T B B T T
7 Dundee 17 5 4 8 27 30 -3 19 B T H T B B
8 Hibernian 18 4 6 8 24 30 -6 18 B H T B T T
9 Kilmarnock 18 4 6 8 19 35 -16 18 B H B H T H
10 Heart of Midlothian 18 4 4 10 20 27 -7 16 B B H T B T
11 Ross County 18 3 6 9 14 35 -21 15 B T B B B B
12 Saint Johnstone 18 4 2 12 21 34 -13 14 B T B H B B

Title Play-offs Relegation Play-offs