Kết quả Raith Rovers vs Hamilton Academical, 21h00 ngày 21/09
Kết quả Raith Rovers vs Hamilton Academical
Đối đầu Raith Rovers vs Hamilton Academical
Phong độ Raith Rovers gần đây
Phong độ Hamilton Academical gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/09/202421:00
-
Raith Rovers 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.03+0.5
0.83O 2.5
0.93U 2.5
0.931
1.95X
3.302
3.30Hiệp 1-0.25
1.10+0.25
0.70O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Raith Rovers vs Hamilton Academical
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Scotland 2024-2025 » vòng 6
-
Raith Rovers vs Hamilton Academical: Diễn biến chính
-
2'0-1Kevin OHara
-
15'Lewis Stevenson1-1
-
36'Finlay Pollock (Assist:Aidan Connolly)2-1
-
46'2-1Sean McGinty
-
49'2-1Martin Scott
-
54'Dylan Easton3-1
-
57'Lewis Stevenson3-1
-
80'3-2
-
90'3-3
- BXH Hạng 2 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Raith Rovers vs Hamilton Academical: Số liệu thống kê
-
Raith RoversHamilton Academical
-
5Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút5
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài1
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
7Phạm lỗi15
-
-
1Cứu thua6
-
-
82Pha tấn công98
-
-
70Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng 2 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 18 | 13 | 2 | 3 | 34 | 14 | 20 | 41 | T B T T B T |
2 | Livingston | 18 | 10 | 6 | 2 | 24 | 11 | 13 | 36 | T T H T T B |
3 | Ayr United | 18 | 10 | 4 | 4 | 29 | 17 | 12 | 34 | H T T B T T |
4 | Partick Thistle | 17 | 8 | 5 | 4 | 20 | 11 | 9 | 29 | T H T T B T |
5 | Queen's Park | 18 | 7 | 4 | 7 | 20 | 20 | 0 | 25 | T B B T B B |
6 | Raith Rovers | 17 | 6 | 3 | 8 | 17 | 22 | -5 | 21 | T H B B T T |
7 | Greenock Morton | 17 | 4 | 7 | 6 | 15 | 21 | -6 | 19 | B H T H H T |
8 | Hamilton Academical | 17 | 5 | 3 | 9 | 23 | 30 | -7 | 18 | T B B B T B |
9 | Dunfermline Athletic | 18 | 4 | 3 | 11 | 14 | 22 | -8 | 15 | B T B T B B |
10 | Airdrie United | 18 | 1 | 3 | 14 | 8 | 36 | -28 | 6 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation