Đối đầu Clyde vs Forfar Athletic, 21h00 ngày 12/4
Kết quả Clyde vs Forfar Athletic
Đối đầu Clyde vs Forfar Athletic
Phong độ Clyde gần đây
Phong độ Forfar Athletic gần đây
Hạng 3 Scotland 2024-2025: Clyde vs Forfar Athletic
-
Giải đấu: Hạng 3 ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Clyde vs Forfar Athletic trước đây
-
01/03/2025Forfar Athletic0 - 1Clyde0 - 0W
-
21/12/2024Clyde2 - 0Forfar Athletic1 - 0W
-
03/08/2024Forfar Athletic0 - 0Clyde0 - 0D
-
09/03/2024Forfar Athletic2 - 1Clyde0 - 1L
-
21/02/2024Clyde0 - 2Forfar Athletic0 - 0L
-
11/11/2023Forfar Athletic1 - 1Clyde0 - 0D
-
02/09/2023Clyde0 - 0Forfar Athletic0 - 0D
-
30/04/2021Forfar Athletic2 - 1Clyde1 - 1L
-
21/04/2021Forfar Athletic1 - 3Clyde1 - 1W
-
09/04/2021Clyde3 - 0Forfar Athletic2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Clyde vs Forfar Athletic
- Thống kê lịch sử đối đầu Clyde vs Forfar Athletic: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Clyde vs Forfar Athletic: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Scotland | 7 | 2 | 3 | 2 |
Hạng nhất Scotland | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Clyde vs Forfar Athletic: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Clyde (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Clyde (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Clyde thắng
Bại: là số trận Clyde thua
Thắng: là số trận Clyde thắng
Bại: là số trận Clyde thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Clyde và Forfar Athletic trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Peterhead | 32 | 17 | 9 | 6 | 49 | 30 | 19 | 60 | T H T T H T |
2 | East Fife | 32 | 17 | 5 | 10 | 59 | 36 | 23 | 56 | B T B B T B |
3 | Edinburgh City | 32 | 16 | 4 | 12 | 51 | 42 | 9 | 52 | B T B T B T |
4 | Elgin City | 32 | 14 | 7 | 11 | 41 | 37 | 4 | 49 | B B T T T B |
5 | Spartans | 32 | 13 | 7 | 12 | 42 | 43 | -1 | 46 | H T T B B T |
6 | Stirling Albion | 32 | 13 | 5 | 14 | 46 | 50 | -4 | 44 | T H H B T T |
7 | Stranraer | 32 | 10 | 7 | 15 | 31 | 35 | -4 | 37 | B H T B B B |
8 | Clyde | 32 | 9 | 9 | 14 | 38 | 49 | -11 | 36 | T B B T T B |
9 | Forfar Athletic | 32 | 8 | 9 | 15 | 28 | 39 | -11 | 33 | T T B T H T |
10 | Bonnyrigg Rose | 32 | 9 | 6 | 17 | 35 | 59 | -24 | 27 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Cập nhật: