Đối đầu Motherwell vs Hibernian, 22h00 ngày 30/11
Kết quả Motherwell vs Hibernian
Đối đầu Motherwell vs Hibernian
Phong độ Motherwell gần đây
Phong độ Hibernian gần đây
VĐQG Scotland 2024-2025: Motherwell vs Hibernian
-
Giải đấu: VĐQG ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/11/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Motherwell vs Hibernian trước đây
-
05/10/2024Hibernian1 - 2Motherwell0 - 0W
-
16/05/2024Hibernian3 - 0Motherwell2 - 0L
-
13/04/2024Motherwell1 - 1Hibernian0 - 0D
-
02/01/2024Hibernian2 - 2Motherwell1 - 1D
-
13/08/2023Motherwell2 - 1Hibernian0 - 0W
-
01/04/2023Hibernian1 - 3Motherwell0 - 1W
-
08/01/2023Motherwell2 - 3Hibernian0 - 1L
-
08/10/2022Hibernian1 - 0Motherwell0 - 0L
-
27/01/2022Motherwell0 - 0Hibernian0 - 0D
-
13/03/2022Motherwell1 - 2Hibernian1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Motherwell vs Hibernian
- Thống kê lịch sử đối đầu Motherwell vs Hibernian: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Motherwell vs Hibernian: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Scotland | 9 | 3 | 3 | 3 |
Cúp FA Scotland | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Motherwell vs Hibernian: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Motherwell (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Motherwell (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Motherwell thắng
Bại: là số trận Motherwell thua
Thắng: là số trận Motherwell thắng
Bại: là số trận Motherwell thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Motherwell và Hibernian trên Bảng xếp hạng của VĐQG Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic FC | 12 | 11 | 1 | 0 | 35 | 4 | 31 | 34 | T H T T T T |
2 | Aberdeen | 13 | 10 | 2 | 1 | 28 | 15 | 13 | 32 | H T T T B H |
3 | Glasgow Rangers | 12 | 7 | 2 | 3 | 17 | 9 | 8 | 23 | T B T B T H |
4 | Dundee United | 13 | 5 | 5 | 3 | 19 | 14 | 5 | 20 | T B B H T H |
5 | Motherwell | 12 | 6 | 1 | 5 | 16 | 16 | 0 | 19 | T B B T T B |
6 | Saint Mirren | 14 | 5 | 3 | 6 | 19 | 23 | -4 | 18 | B B T H T T |
7 | Dundee | 13 | 4 | 3 | 6 | 22 | 25 | -3 | 15 | T B B T B T |
8 | Ross County | 14 | 3 | 6 | 5 | 12 | 22 | -10 | 15 | B T H H B T |
9 | Saint Johnstone | 14 | 4 | 1 | 9 | 17 | 27 | -10 | 13 | T T B B B T |
10 | Kilmarnock | 13 | 3 | 3 | 7 | 15 | 26 | -11 | 12 | T B T B B B |
11 | Heart of Midlothian | 14 | 2 | 3 | 9 | 15 | 24 | -9 | 9 | T H B T B B |
12 | Hibernian | 14 | 1 | 6 | 7 | 15 | 25 | -10 | 9 | H H H B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: