Đối đầu Kelty Hearts vs Queen of South, 22h00 ngày 21/12
Kết quả Kelty Hearts vs Queen of South
Đối đầu Kelty Hearts vs Queen of South
Phong độ Kelty Hearts gần đây
Phong độ Queen of South gần đây
Hạng nhất Scotland 2024-2025: Kelty Hearts vs Queen of South
-
Giải đấu: Hạng nhất ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/12/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kelty Hearts vs Queen of South trước đây
-
05/10/2024Queen of South1 - 5Kelty Hearts0 - 3W
-
06/04/2024Queen of South1 - 2Kelty Hearts0 - 1W
-
10/02/2024Kelty Hearts0 - 0Queen of South0 - 0D
-
18/11/2023Queen of South1 - 3Kelty Hearts1 - 1W
-
30/09/2023Kelty Hearts3 - 1Queen of South1 - 1W
-
06/05/2023Queen of South4 - 1Kelty Hearts2 - 1L
-
18/02/2023Kelty Hearts3 - 0Queen of South0 - 0W
-
17/12/2022Queen of South1 - 2Kelty Hearts1 - 0W
-
12/10/2022Kelty Hearts1 - 0Queen of South1 - 0W
-
11/01/2023Queen of South0 - 0Kelty Hearts0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Kelty Hearts vs Queen of South
- Thống kê lịch sử đối đầu Kelty Hearts vs Queen of South: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kelty Hearts vs Queen of South: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Scotland | 9 | 7 | 1 | 1 |
Cúp Liên Đoàn Scotland Challenge | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kelty Hearts vs Queen of South: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kelty Hearts (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Kelty Hearts (sân khách) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kelty Hearts thắng
Bại: là số trận Kelty Hearts thua
Thắng: là số trận Kelty Hearts thắng
Bại: là số trận Kelty Hearts thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kelty Hearts và Queen of South trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 17 | 8 | 4 | 5 | 23 | 20 | 3 | 28 | T H T T T B |
2 | Stenhousemuir | 17 | 8 | 3 | 6 | 25 | 17 | 8 | 27 | B H T T T B |
3 | Kelty Hearts | 17 | 7 | 5 | 5 | 26 | 17 | 9 | 26 | H T T B H T |
4 | Alloa Athletic | 17 | 6 | 7 | 4 | 22 | 16 | 6 | 25 | T H B H T B |
5 | Montrose | 17 | 6 | 5 | 6 | 18 | 16 | 2 | 23 | B H B T B T |
6 | Cove Rangers | 17 | 6 | 4 | 7 | 24 | 23 | 1 | 22 | T B B B H H |
7 | Queen of South | 16 | 6 | 3 | 7 | 15 | 18 | -3 | 21 | B T H B B T |
8 | Annan Athletic | 17 | 5 | 3 | 9 | 16 | 28 | -12 | 18 | B H B B H T |
9 | Dumbarton | 17 | 3 | 7 | 7 | 22 | 35 | -13 | 16 | B B T H B B |
10 | Inverness | 16 | 5 | 7 | 4 | 15 | 16 | -1 | 7 | B H T T T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: