Kết quả Glasgow Rangers Nữ vs Montrose LFC Nữ, 21h00 ngày 03/11
Kết quả Glasgow Rangers Nữ vs Montrose LFC Nữ
Đối đầu Glasgow Rangers Nữ vs Montrose LFC Nữ
Phong độ Glasgow Rangers Nữ gần đây
Phong độ Montrose LFC Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202421:00
-
Montrose LFC Nữ 12
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Glasgow Rangers Nữ vs Montrose LFC Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 6 - 0
Nữ Scotland 2024-2025 » vòng 12
-
Glasgow Rangers Nữ vs Montrose LFC Nữ: Diễn biến chính
-
1'MacLean K.1-0
-
18'Devlin C. (Assist:Hardy R.)2-0
-
22'Hardy R.3-0
-
33'Wilkinson K. (Assist:Devlin C.)4-0
-
40'Hardy R.5-0
-
41'MacLean K. (Assist:Olivia McLoughlin)6-0
-
52'Devlin C. (Assist:Hardy R.)7-0
-
56'7-1Daniel H. (Assist:Pollard L.)
-
70'7-1McLaren J.
-
80'Jane Ross8-1
-
82'Devlin C. (Assist:Howat K.)9-1
-
85'Jane Ross (Assist:Devlin C.)10-1
-
86'10-2Carter G. (Assist:Cowper Cassie)
- BXH Nữ Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Glasgow Rangers Nữ vs Montrose LFC Nữ: Số liệu thống kê
-
Glasgow Rangers NữMontrose LFC Nữ
-
10Phạt góc0
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
33Tổng cú sút5
-
-
15Sút trúng cầu môn3
-
-
18Sút ra ngoài2
-
-
158Pha tấn công66
-
-
128Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Nữ Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Glasgow City (W) | 17 | 14 | 2 | 1 | 69 | 4 | 65 | 44 | T T T H T T |
2 | Glasgow Rangers (W) | 17 | 12 | 3 | 2 | 77 | 16 | 61 | 39 | T T T T B B |
3 | Hearts (W) | 17 | 12 | 2 | 3 | 58 | 7 | 51 | 38 | T B T H T H |
4 | Hibernian (W) | 16 | 11 | 3 | 2 | 52 | 13 | 39 | 36 | H T T H T T |
5 | Celtic (W) | 15 | 11 | 2 | 2 | 50 | 10 | 40 | 35 | T T T B T T |
6 | Motherwell (W) | 17 | 6 | 2 | 9 | 33 | 38 | -5 | 20 | T H T B B H |
7 | Partick Thistle (W) | 16 | 4 | 6 | 6 | 22 | 27 | -5 | 18 | T B H H H H |
8 | Spartans (W) | 17 | 4 | 2 | 11 | 16 | 43 | -27 | 14 | H T B H B B |
9 | Montrose LFC (W) | 16 | 3 | 2 | 11 | 18 | 59 | -41 | 11 | B B B B H T |
10 | Aberdeen (W) | 14 | 3 | 2 | 9 | 11 | 52 | -41 | 11 | B T B B T B |
11 | Queen's Park (W) | 16 | 2 | 1 | 13 | 10 | 70 | -60 | 7 | H B B B B B |
12 | Dundee United (W) | 16 | 1 | 1 | 14 | 10 | 87 | -77 | 4 | B B B B T B |