Kết quả Baumit Jablonec vs Banik Ostrava, 19h30 ngày 23/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 16

  • Baumit Jablonec vs Banik Ostrava: Diễn biến chính

  • 17'
    0-0
    Tomas Rigo
  • 28'
    0-0
    Emmanuel Aririerisim
  • 35'
    0-1
    goal Tomas Rigo (Assist:Matej Sin)
  • 43'
    Alexis Alegue Elandi  
    Matej Polidar  
    0-1
  • 45'
    Alexis Alegue Elandi (Assist:David Puskac) goal 
    1-1
  • 55'
    Nemanja Tekijaski (Assist:Alexis Alegue Elandi) goal 
    2-1
  • 60'
    Jakub Martinec
    2-1
  • 61'
    Dudu Nardini
    2-1
  • 70'
    Jan Fortelny  
    Dominik Holly  
    2-1
  • 70'
    David Stepanek  
    Dudu Nardini  
    2-1
  • 71'
    Michal Beran
    2-1
  • 72'
    2-1
     Filip Kubala
     Erik Prekop
  • 81'
    2-1
     Abdoullahi Tanko
     Matej Sin
  • 81'
    2-1
     Matus Rusnak
     Daniel Holzer
  • 84'
    Alexis Alegue Elandi (Assist:Jan Fortelny) goal 
    3-1
  • 87'
    Tomas Schanelec  
    David Puskac  
    3-1
  • 87'
    Haiderson Hurtado Palomino  
    Daniel Soucek  
    3-1
  • 90'
    Jan Chramosta  
    Michal Beran  
    3-1
  • Baumit Jablonec vs Banik Ostrava: Đội hình chính và dự bị

  • Baumit Jablonec3-4-3
    1
    Jan Hanus
    18
    Martin Cedidla
    4
    Nemanja Tekijaski
    22
    Jakub Martinec
    14
    Daniel Soucek
    8
    Dudu Nardini
    6
    Michal Beran
    7
    Vakhtang Chanturishvili
    21
    Matej Polidar
    24
    David Puskac
    26
    Dominik Holly
    10
    Matej Sin
    33
    Erik Prekop
    32
    Ewerton Paixao Da Silva
    9
    David Buchta
    5
    Jiri Boula
    12
    Tomas Rigo
    95
    Daniel Holzer
    2
    Emmanuel Aririerisim
    17
    Michal Frydrych
    7
    Karel Pojezny
    35
    Jakub Markovic
    Banik Ostrava3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 77Alexis Alegue Elandi
    95Michal Cernak
    19Jan Chramosta
    11Jan Fortelny
    2Haiderson Hurtado Palomino
    20Bienvenue Kanakimana
    37Matous Krulich
    99Klemen Mihelak
    36Tomas Schanelec
    5David Stepanek
    10Jan Suchan
    Matej Chalus 37
    Issa Fomba 23
    Michal Fukala 6
    Samuel Grygar 13
    Dominik Holec 30
    Jan Juroska 24
    Patrick Kpozo 15
    Filip Kubala 28
    Alexander Munksgaard 31
    Matus Rusnak 66
    Abdoullahi Tanko 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Petr Rada
    Pavel Hapal
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Baumit Jablonec vs Banik Ostrava: Số liệu thống kê

  • Baumit Jablonec
    Banik Ostrava
  • 6
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    20
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    15
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    5
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng
    65%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 244
    Số đường chuyền
    444
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 2
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 69
    Pha tấn công
    83
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    71
  •  
     

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 19 16 2 1 41 7 34 50 T T T T T B
2 FC Viktoria Plzen 19 13 4 2 38 15 23 43 T T T H T T
3 Sparta Praha 19 11 4 4 35 22 13 37 H H H T T T
4 Banik Ostrava 19 11 3 5 32 20 12 36 T B T B T T
5 Baumit Jablonec 19 9 3 7 31 16 15 30 B T B T T B
6 Mlada Boleslav 19 7 7 5 31 22 9 28 H H T T T B
7 Sigma Olomouc 19 7 5 7 28 30 -2 26 B T B H B T
8 Hradec Kralove 19 7 4 8 17 17 0 25 H B B T B T
9 Synot Slovacko 19 6 7 6 18 26 -8 25 H B H T H B
10 Slovan Liberec 19 6 6 7 28 22 6 24 H T B B T H
11 MFK Karvina 19 6 5 8 23 32 -9 23 B T B B B H
12 Bohemians 1905 19 5 7 7 24 30 -6 22 B T H B B H
13 Teplice 19 6 3 10 23 31 -8 21 T H T H B T
14 Pardubice 19 3 6 10 17 26 -9 15 T B H H H H
15 Dukla Prague 19 3 3 13 15 36 -21 12 B B H B B B
16 Dynamo Ceske Budejovice 19 0 3 16 7 56 -49 3 B B H B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs