Kết quả Sparta Praha vs Bohemians 1905, 01h00 ngày 08/12
Kết quả Sparta Praha vs Bohemians 1905
Đối đầu Sparta Praha vs Bohemians 1905
Phong độ Sparta Praha gần đây
Phong độ Bohemians 1905 gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/12/202401:00
-
Sparta Praha 11Bohemians 1905 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.82+1.5
1.00O 3.25
0.93U 3.25
0.751
1.25X
6.002
8.00Hiệp 1-0.75
1.02+0.75
0.82O 1.25
0.79U 1.25
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sparta Praha vs Bohemians 1905
-
Sân vận động: Jannarali Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 18
-
Sparta Praha vs Bohemians 1905: Diễn biến chính
-
30'0-0Robert Hruby
-
60'Markus Solbakken
Qazim Laci0-0 -
60'Victor Olatunji
Veljko Birmancevic0-0 -
60'Matej Rynes
Jaroslav Zeleny0-0 -
63'0-0Vladimir Zeman
Dominik Plestil -
67'0-0Jan Vondra
-
70'0-0Abdulla Yusuf Helal
Adam Janos -
70'0-0Jan Kovarik
Jan Shejbal -
70'Tomas Wiesner
Martin Suchomel0-0 -
70'Martin Vitik0-0
-
74'Markus Solbakken (Assist:Lukas Sadilek)1-0
-
85'Ermal Krasniqi
Albion Rrahmani1-0 -
87'1-0Vojtech Novak
Robert Hruby -
87'1-0Martin Dostal
Denis Vala
-
Sparta Praha vs Bohemians 1905: Đội hình chính và dự bị
-
Sparta Praha3-4-1-21Peter Vindahl Jensen25Asger Sorensen27Filip Panak41Martin Vitik30Jaroslav Zeleny18Lukas Sadilek6Kaan Kairinen2Martin Suchomel20Qazim Laci10Albion Rrahmani14Veljko Birmancevic24Dominik Plestil20Vaclav Drchal2Jan Shejbal88Robert Hruby8Adam Janos42Vojtech Smrz18Denis Vala22Jan Vondra34Antonin Krapka3Matej Kadlec23Tomas Fruhwald
- Đội hình dự bị
-
33Elias Cobbaut29Ermal Krasniqi7Victor Olatunji8David Pavelka54Lukas Penxa21Jakub Pesek5Mathias Ross Jensen32Matej Rynes4Markus Solbakken44Jakub Surovcik28Tomas WiesnerSimon Cerny 70Martin Dostal 16Darek Farkas 66Josef Jindrisek 4Jan Kovarik 19Vojtech Novak 11Michal Reichl 12Abdulla Yusuf Helal 9Vladimir Zeman 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Brian PriskeJaroslav Vesely
- BXH VĐQG Séc
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Sparta Praha vs Bohemians 1905: Số liệu thống kê
-
Sparta PrahaBohemians 1905
-
9Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút12
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài8
-
-
20Sút Phạt11
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
370Số đường chuyền259
-
-
9Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị4
-
-
4Cứu thua1
-
-
12Rê bóng thành công15
-
-
9Đánh chặn4
-
-
10Thử thách9
-
-
88Pha tấn công116
-
-
85Tấn công nguy hiểm78
-
BXH VĐQG Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 19 | 16 | 2 | 1 | 41 | 7 | 34 | 50 | T T T T T B |
2 | FC Viktoria Plzen | 19 | 13 | 4 | 2 | 38 | 15 | 23 | 43 | T T T H T T |
3 | Sparta Praha | 19 | 11 | 4 | 4 | 35 | 22 | 13 | 37 | H H H T T T |
4 | Banik Ostrava | 19 | 11 | 3 | 5 | 32 | 20 | 12 | 36 | T B T B T T |
5 | Baumit Jablonec | 19 | 9 | 3 | 7 | 31 | 16 | 15 | 30 | B T B T T B |
6 | Mlada Boleslav | 19 | 7 | 7 | 5 | 31 | 22 | 9 | 28 | H H T T T B |
7 | Sigma Olomouc | 19 | 7 | 5 | 7 | 28 | 30 | -2 | 26 | B T B H B T |
8 | Hradec Kralove | 19 | 7 | 4 | 8 | 17 | 17 | 0 | 25 | H B B T B T |
9 | Synot Slovacko | 19 | 6 | 7 | 6 | 18 | 26 | -8 | 25 | H B H T H B |
10 | Slovan Liberec | 19 | 6 | 6 | 7 | 28 | 22 | 6 | 24 | H T B B T H |
11 | MFK Karvina | 19 | 6 | 5 | 8 | 23 | 32 | -9 | 23 | B T B B B H |
12 | Bohemians 1905 | 19 | 5 | 7 | 7 | 24 | 30 | -6 | 22 | B T H B B H |
13 | Teplice | 19 | 6 | 3 | 10 | 23 | 31 | -8 | 21 | T H T H B T |
14 | Pardubice | 19 | 3 | 6 | 10 | 17 | 26 | -9 | 15 | T B H H H H |
15 | Dukla Prague | 19 | 3 | 3 | 13 | 15 | 36 | -21 | 12 | B B H B B B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 19 | 0 | 3 | 16 | 7 | 56 | -49 | 3 | B B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs