Kết quả Teplice vs Sigma Olomouc, 22h00 ngày 30/11
Kết quả Teplice vs Sigma Olomouc
Đối đầu Teplice vs Sigma Olomouc
Phong độ Teplice gần đây
Phong độ Sigma Olomouc gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202422:00
-
Teplice 11Sigma Olomouc 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.06+0.25
0.82O 2.5
1.00U 2.5
0.861
2.30X
3.102
2.70Hiệp 1+0
0.74-0
1.13O 1
0.94U 1
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Teplice vs Sigma Olomouc
-
Sân vận động: AGC Arena Na Stinadlech
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 17
-
Teplice vs Sigma Olomouc: Diễn biến chính
-
21'0-0Jachym Sip
-
24'Nemanja Micevic0-0
-
46'0-0Matej Mikulenka
Jachym Sip -
46'0-0Michal Leibl
Jiri Slama -
46'Abdallah Gningue
Mohamed Yasser0-0 -
63'Josef Svanda
Filip Horsky0-0 -
64'0-0Jan Fiala
Jan Navratil -
79'Jaroslav Harustak
Matej Radosta0-0 -
79'Richard Sedlacek
Robert Jukl0-0 -
89'Laco Takacs
Michal Bilek0-0 -
90'Laco Takacs (Assist:Richard Sedlacek)1-0
-
90'1-0Jan Koutny
-
90'1-0Adam Dohnalek
Dele Israel
-
Teplice vs Sigma Olomouc: Đội hình chính và dự bị
-
Teplice4-1-4-133Richard Ludha2Albert Labik18Nemanja Micevic28Jan Knapik27Ondrej Kricfalusi19Robert Jukl10Filip Horsky20Daniel Trubac6Michal Bilek35Matej Radosta12Mohamed Yasser11Yunusa Owolabi Muritala30Jan Navratil10Filip Zorvan6Jachym Sip7Radim Breite17Dele Israel34Matej Hadas38Jakub Pokorny21Jan Kral13Jiri Slama91Jan Koutny
- Đội hình dự bị
-
54Daniel Danihel21Jakub Emmer25Abdallah Gningue15Jaroslav Harustak4Jakub Hora1Ludek Nemecek13Richard Sedlacek3Josef Svanda24Pavel Svatek22Laco Takacs16Yegor TsykaloJuraj Chvatal 20Adam Dohnalek 3Jakub Elbel 4Jan Fiala 18Jan Kliment 9Michal Leibl 28Matej Mikulenka 25Filip Slavicek 16Jiri Spacil 8Tadeas Stoppen 29Jan Vodhanel 77
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Zdenko FrtalaVaclav Jilek
- BXH VĐQG Séc
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Teplice vs Sigma Olomouc: Số liệu thống kê
-
TepliceSigma Olomouc
-
6Phạt góc0
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút8
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài6
-
-
14Sút Phạt11
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
380Số đường chuyền323
-
-
11Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị0
-
-
2Cứu thua0
-
-
19Rê bóng thành công16
-
-
2Đánh chặn5
-
-
2Woodwork0
-
-
8Thử thách12
-
-
105Pha tấn công107
-
-
70Tấn công nguy hiểm51
-
BXH VĐQG Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 19 | 16 | 2 | 1 | 41 | 7 | 34 | 50 | T T T T T B |
2 | FC Viktoria Plzen | 19 | 13 | 4 | 2 | 38 | 15 | 23 | 43 | T T T H T T |
3 | Sparta Praha | 19 | 11 | 4 | 4 | 35 | 22 | 13 | 37 | H H H T T T |
4 | Banik Ostrava | 19 | 11 | 3 | 5 | 32 | 20 | 12 | 36 | T B T B T T |
5 | Baumit Jablonec | 19 | 9 | 3 | 7 | 31 | 16 | 15 | 30 | B T B T T B |
6 | Mlada Boleslav | 19 | 7 | 7 | 5 | 31 | 22 | 9 | 28 | H H T T T B |
7 | Sigma Olomouc | 19 | 7 | 5 | 7 | 28 | 30 | -2 | 26 | B T B H B T |
8 | Hradec Kralove | 19 | 7 | 4 | 8 | 17 | 17 | 0 | 25 | H B B T B T |
9 | Synot Slovacko | 19 | 6 | 7 | 6 | 18 | 26 | -8 | 25 | H B H T H B |
10 | Slovan Liberec | 19 | 6 | 6 | 7 | 28 | 22 | 6 | 24 | H T B B T H |
11 | MFK Karvina | 19 | 6 | 5 | 8 | 23 | 32 | -9 | 23 | B T B B B H |
12 | Bohemians 1905 | 19 | 5 | 7 | 7 | 24 | 30 | -6 | 22 | B T H B B H |
13 | Teplice | 19 | 6 | 3 | 10 | 23 | 31 | -8 | 21 | T H T H B T |
14 | Pardubice | 19 | 3 | 6 | 10 | 17 | 26 | -9 | 15 | T B H H H H |
15 | Dukla Prague | 19 | 3 | 3 | 13 | 15 | 36 | -21 | 12 | B B H B B B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 19 | 0 | 3 | 16 | 7 | 56 | -49 | 3 | B B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs