Kết quả Slavia Praha Nữ vs FC Viktoria Plzen Nữ, 19h00 ngày 17/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp Séc nữ 2024-2025 » vòng 1

  • Slavia Praha Nữ vs FC Viktoria Plzen Nữ: Diễn biến chính

  • 3'
    Cvrckova K. goal 
    1-0
  • 15'
    Ferencova M. goal 
    2-0
  • 22'
    Bendova L. goal 
    3-0
  • 24'
    Bartovicova D. goal 
    4-0
  • 38'
    Mclaughlin M. goal 
    5-0
  • 41'
    5-0
    Lukacova J.
  • 42'
    Bendova L.
    5-0
  • 49'
    5-1
    goal Navratilova N.
  • 60'
    Katerina Svitkova goal 
    6-1
  • 73'
    Katerina Svitkova goal 
    7-1
  • 78'
    Zufankova J. goal 
    8-1
  • 84'
    Krivska K. goal 
    9-1
  • 90'
    9-2
    goal Sramkova K.
  • BXH Cúp Séc nữ
  • BXH bóng đá Séc mới nhất
  • Slavia Praha Nữ vs FC Viktoria Plzen Nữ: Số liệu thống kê

  • Slavia Praha Nữ
    FC Viktoria Plzen Nữ
  • 7
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 23
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 16
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 66
    Pha tấn công
    35
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    17
  •  
     

BXH Cúp Séc nữ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sparta Praha (W) 10 10 0 0 70 6 64 30 T T T T T T
2 Slavia Praha (W) 10 9 0 1 43 10 33 27 T B T T T T
3 Slovacko (W) 10 7 0 3 36 10 26 21 B T T T B T
4 Slovan Liberec (W) 10 5 1 4 24 22 2 16 T H T B T B
5 FC Viktoria Plzen (W) 10 1 4 5 10 29 -19 7 B H B B T H
6 Horni Herspice (W) 10 1 2 7 10 36 -26 5 B H B H B B
7 Prague (W) 10 1 2 7 10 51 -41 5 T H B B B B
8 Pardubice (W) 10 0 3 7 6 45 -39 3 B B B H B H

Title Play-offs Relegation Play-offs