Kết quả Bohemians1905 B vs SK Petrin Plzen, 15h15 ngày 22/09
Kết quả Bohemians1905 B vs SK Petrin Plzen
Phong độ Bohemians1905 B gần đây
Phong độ SK Petrin Plzen gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/09/202415:15
-
Bohemians1905 B 2 10SK Petrin Plzen 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.87+0.75
0.93O 3.5
0.99U 3.5
0.811
1.57X
4.002
4.40Hiệp 1-0.25
0.75+0.25
1.05O 1.5
0.95U 1.5
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bohemians1905 B vs SK Petrin Plzen
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
hạng nhất Séc 2024-2025 » vòng 7
-
Bohemians1905 B vs SK Petrin Plzen: Diễn biến chính
-
16'0-0Demeter A.
-
32'0-0Marek Vohrna
-
36'0-1Marek Vohrna
-
42'Denis Pomahac0-1
-
55'0-2Milan Kruta
-
74'0-2Petr Zajicek
-
75'Jakub Kerbach0-2
-
84'Radek Janovsky0-2
- BXH hạng nhất Séc
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Bohemians1905 B vs SK Petrin Plzen: Số liệu thống kê
-
Bohemians1905 BSK Petrin Plzen
-
6Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
11Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
91Pha tấn công57
-
-
105Tấn công nguy hiểm59
-
BXH hạng nhất Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 16 | 13 | 2 | 1 | 48 | 6 | 42 | 41 | T T T T T T |
2 | SK Kladno | 16 | 10 | 2 | 4 | 32 | 18 | 14 | 32 | T T T H B B |
3 | SK Zapy | 15 | 9 | 3 | 3 | 30 | 12 | 18 | 30 | T H B T T T |
4 | Sokol Brozany | 16 | 9 | 3 | 4 | 32 | 18 | 14 | 30 | B T H B T B |
5 | Slovan Liberec II | 16 | 8 | 3 | 5 | 25 | 24 | 1 | 27 | T T T T B B |
6 | Jiskra Usti nad Orlici | 16 | 7 | 3 | 6 | 19 | 21 | -2 | 24 | H T B T T T |
7 | Benatky Nad Jizerou | 16 | 5 | 7 | 4 | 19 | 20 | -1 | 22 | T H H H H T |
8 | Hradec Kralove B | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 24 | -6 | 22 | B H T T B B |
9 | Banik Most-Sous | 16 | 6 | 2 | 8 | 21 | 19 | 2 | 20 | B T B T T H |
10 | Mlada Boleslav B | 16 | 5 | 4 | 7 | 28 | 29 | -1 | 19 | T B T B B T |
11 | Jablonec B | 15 | 4 | 6 | 5 | 17 | 23 | -6 | 18 | B H H H B T |
12 | Teplice B | 16 | 5 | 3 | 8 | 22 | 33 | -11 | 18 | H T B H B T |
13 | Pardubice B | 16 | 4 | 5 | 7 | 23 | 22 | 1 | 17 | B T B H B H |
14 | Chlumec nad Cidlinou | 16 | 3 | 5 | 8 | 18 | 28 | -10 | 14 | H T B B B T |
15 | Arsenal Ceska Lipa | 16 | 4 | 2 | 10 | 17 | 35 | -18 | 14 | T H B B B B |
16 | Zivanice | 16 | 3 | 4 | 9 | 11 | 33 | -22 | 13 | H B B B B H |
17 | FK Kolin | 16 | 2 | 6 | 8 | 15 | 30 | -15 | 12 | B B H B T B |
Upgrade Team
Relegation