Đối đầu Dynamo Kyiv vs FC Viktoria Plzen, 00h45 ngày 29/11
Kết quả Dynamo Kyiv vs FC Viktoria Plzen
Đối đầu Dynamo Kyiv vs FC Viktoria Plzen
Phong độ Dynamo Kyiv gần đây
Phong độ FC Viktoria Plzen gần đây
Cúp C2 Châu Âu 2024-2025: Dynamo Kyiv vs FC Viktoria Plzen
-
Giải đấu: Cúp C2 Châu ÂuMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/11/2024 00:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dynamo Kyiv vs FC Viktoria Plzen trước đây
-
14/07/2018FC Viktoria Plzen0 - 2Dynamo Kyiv0 - 0W
-
10/02/2015Dynamo Kyiv1 - 1FC Viktoria Plzen0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Dynamo Kyiv vs FC Viktoria Plzen
- Thống kê lịch sử đối đầu Dynamo Kyiv vs FC Viktoria Plzen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dynamo Kyiv vs FC Viktoria Plzen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dynamo Kyiv vs FC Viktoria Plzen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dynamo Kyiv (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Dynamo Kyiv (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dynamo Kyiv thắng
Bại: là số trận Dynamo Kyiv thua
Thắng: là số trận Dynamo Kyiv thắng
Bại: là số trận Dynamo Kyiv thua
BXH Vòng Bảng Cúp C2 Châu Âu mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dynamo Kyiv và FC Viktoria Plzen trên Bảng xếp hạng của Cúp C2 Châu Âu mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp C2 Châu Âu 2024-2025:
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 4 | 4 | 0 | 0 | 11 | 2 | 9 | 12 |
2 | AFC Ajax | 4 | 3 | 1 | 0 | 13 | 1 | 12 | 10 |
3 | Galatasaray | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 8 | 4 | 10 |
4 | Eintracht Frankfurt | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 4 | 4 | 10 |
5 | Anderlecht | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 3 | 4 | 10 |
6 | Athletic Bilbao | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 10 |
7 | Tottenham Hotspur | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 4 | 4 | 9 |
8 | FC Steaua Bucuresti | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 5 | 2 | 9 |
9 | Lyon | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 4 | 4 | 7 |
10 | Glasgow Rangers | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 7 |
11 | Olympiakos Piraeus | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 7 |
12 | Bodo Glimt | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 |
13 | Midtjylland | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 7 |
14 | Ferencvarosi TC | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 4 | 3 | 6 |
15 | Manchester United | 4 | 1 | 3 | 0 | 7 | 5 | 2 | 6 |
16 | FC Viktoria Plzen | 4 | 1 | 3 | 0 | 7 | 6 | 1 | 6 |
17 | AZ Alkmaar | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 6 |
18 | Besiktas JK | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 8 | -4 | 6 |
19 | TSG Hoffenheim | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 5 |
20 | AS Roma | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 5 |
21 | Fenerbahce | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 6 | -1 | 5 |
22 | FC Porto | 4 | 1 | 1 | 2 | 8 | 8 | 0 | 4 |
23 | Slavia Praha | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 3 | 0 | 4 |
24 | Elfsborg | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 8 | -1 | 4 |
25 | Real Sociedad | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 4 |
26 | Sporting Braga | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 7 | -3 | 4 |
27 | FC Twente Enschede | 4 | 0 | 3 | 1 | 4 | 6 | -2 | 3 |
28 | Malmo FF | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 6 | -3 | 3 |
29 | Qarabag | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 9 | -6 | 3 |
30 | Saint Gilloise | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 4 | -2 | 2 |
31 | Nice | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 8 | -4 | 2 |
32 | Rigas Futbola skola | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 8 | -4 | 2 |
33 | PAOK Saloniki | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 8 | -5 | 1 |
34 | Ludogorets Razgrad | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 6 | -5 | 1 |
35 | Maccabi Tel Aviv | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 11 | -9 | 0 |
36 | Dynamo Kyiv | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 10 | -10 | 0 |
Cập nhật: