Đối đầu MFK Karvina vs FC Viktoria Plzen, 19h00 ngày 08/12
Kết quả MFK Karvina vs FC Viktoria Plzen
Đối đầu MFK Karvina vs FC Viktoria Plzen
Phong độ MFK Karvina gần đây
Phong độ FC Viktoria Plzen gần đây
VĐQG Séc 2024-2025: MFK Karvina vs FC Viktoria Plzen
-
Giải đấu: VĐQG SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/12/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu MFK Karvina vs FC Viktoria Plzen trước đây
-
12/08/2024FC Viktoria Plzen5 - 0MFK Karvina2 - 0L
-
06/04/2024MFK Karvina0 - 0FC Viktoria Plzen0 - 0D
-
29/10/2023FC Viktoria Plzen0 - 1MFK Karvina0 - 0W
-
18/12/2021MFK Karvina0 - 1FC Viktoria Plzen0 - 1L
-
22/08/2021FC Viktoria Plzen2 - 0MFK Karvina1 - 0L
-
10/04/2021MFK Karvina1 - 1FC Viktoria Plzen1 - 0D
-
06/12/2020FC Viktoria Plzen0 - 1MFK Karvina0 - 1W
-
24/11/2019MFK Karvina1 - 1FC Viktoria Plzen1 - 0D
-
28/07/2019FC Viktoria Plzen3 - 2MFK Karvina1 - 0L
-
16/12/2018FC Viktoria Plzen2 - 1MFK Karvina2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu MFK Karvina vs FC Viktoria Plzen
- Thống kê lịch sử đối đầu MFK Karvina vs FC Viktoria Plzen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MFK Karvina vs FC Viktoria Plzen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Séc | 10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MFK Karvina vs FC Viktoria Plzen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MFK Karvina (sân nhà) | 4 | 0 | 3 | 1 |
MFK Karvina (sân khách) | 6 | 2 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận MFK Karvina thắng
Bại: là số trận MFK Karvina thua
Thắng: là số trận MFK Karvina thắng
Bại: là số trận MFK Karvina thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MFK Karvina và FC Viktoria Plzen trên Bảng xếp hạng của VĐQG Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 17 | 15 | 2 | 0 | 39 | 5 | 34 | 47 | T H T T T T |
2 | FC Viktoria Plzen | 17 | 11 | 4 | 2 | 29 | 12 | 17 | 37 | T B T T T H |
3 | Sparta Praha | 17 | 9 | 4 | 4 | 32 | 21 | 11 | 31 | B B H H H T |
4 | Banik Ostrava | 17 | 9 | 3 | 5 | 28 | 19 | 9 | 30 | T T T B T B |
5 | Baumit Jablonec | 17 | 8 | 3 | 6 | 28 | 13 | 15 | 27 | H T B T B T |
6 | Mlada Boleslav | 17 | 6 | 7 | 4 | 26 | 19 | 7 | 25 | H T H H T T |
7 | Synot Slovacko | 18 | 6 | 7 | 5 | 17 | 23 | -6 | 25 | T H B H T H |
8 | Sigma Olomouc | 17 | 6 | 5 | 6 | 24 | 27 | -3 | 23 | H B B T B H |
9 | Hradec Kralove | 17 | 6 | 4 | 7 | 15 | 15 | 0 | 22 | T H H B B T |
10 | MFK Karvina | 17 | 6 | 4 | 7 | 19 | 27 | -8 | 22 | H T B T B B |
11 | Bohemians 1905 | 17 | 5 | 6 | 6 | 21 | 26 | -5 | 21 | T H B T H B |
12 | Slovan Liberec | 17 | 5 | 5 | 7 | 24 | 21 | 3 | 20 | T H H T B B |
13 | Teplice | 17 | 5 | 3 | 9 | 22 | 28 | -6 | 18 | B B T H T H |
14 | Pardubice | 18 | 3 | 5 | 10 | 16 | 25 | -9 | 14 | H T B H H H |
15 | Dukla Prague | 17 | 3 | 3 | 11 | 13 | 32 | -19 | 12 | B B B B H B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 17 | 0 | 3 | 14 | 5 | 45 | -40 | 3 | B H B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: