Đối đầu Synot Slovacko vs Pardubice, 19h30 ngày 07/12
Kết quả Synot Slovacko vs Pardubice
Đối đầu Synot Slovacko vs Pardubice
Phong độ Synot Slovacko gần đây
Phong độ Pardubice gần đây
VĐQG Séc 2024-2025: Synot Slovacko vs Pardubice
-
Giải đấu: VĐQG SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/12/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Synot Slovacko vs Pardubice trước đây
-
11/08/2024Pardubice0 - 1Synot Slovacko0 - 0W
-
10/02/2024Synot Slovacko1 - 2Pardubice0 - 1L
-
26/08/2023Pardubice0 - 1Synot Slovacko0 - 1W
-
25/04/2023Pardubice3 - 1Synot Slovacko0 - 1L
-
06/11/2022Synot Slovacko1 - 0Pardubice0 - 0W
-
22/02/2022Pardubice0 - 0Synot Slovacko0 - 0D
-
28/08/2021Synot Slovacko2 - 1Pardubice2 - 0W
-
13/04/2021Pardubice3 - 1Synot Slovacko2 - 1L
-
03/10/2020Synot Slovacko0 - 1Pardubice0 - 0L
-
25/09/2013Pardubice1 - 2Synot Slovacko1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Synot Slovacko vs Pardubice
- Thống kê lịch sử đối đầu Synot Slovacko vs Pardubice: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Synot Slovacko vs Pardubice: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Séc | 9 | 4 | 1 | 4 |
Cúp Quốc Gia Séc | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Synot Slovacko vs Pardubice: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Synot Slovacko (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Synot Slovacko (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Synot Slovacko thắng
Bại: là số trận Synot Slovacko thua
Thắng: là số trận Synot Slovacko thắng
Bại: là số trận Synot Slovacko thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Synot Slovacko và Pardubice trên Bảng xếp hạng của VĐQG Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 17 | 15 | 2 | 0 | 39 | 5 | 34 | 47 | T H T T T T |
2 | FC Viktoria Plzen | 17 | 11 | 4 | 2 | 29 | 12 | 17 | 37 | T B T T T H |
3 | Sparta Praha | 17 | 9 | 4 | 4 | 32 | 21 | 11 | 31 | B B H H H T |
4 | Banik Ostrava | 17 | 9 | 3 | 5 | 28 | 19 | 9 | 30 | T T T B T B |
5 | Baumit Jablonec | 17 | 8 | 3 | 6 | 28 | 13 | 15 | 27 | H T B T B T |
6 | Mlada Boleslav | 17 | 6 | 7 | 4 | 26 | 19 | 7 | 25 | H T H H T T |
7 | Synot Slovacko | 17 | 6 | 6 | 5 | 16 | 22 | -6 | 24 | B T H B H T |
8 | Sigma Olomouc | 17 | 6 | 5 | 6 | 24 | 27 | -3 | 23 | H B B T B H |
9 | Hradec Kralove | 17 | 6 | 4 | 7 | 15 | 15 | 0 | 22 | T H H B B T |
10 | MFK Karvina | 17 | 6 | 4 | 7 | 19 | 27 | -8 | 22 | H T B T B B |
11 | Bohemians 1905 | 17 | 5 | 6 | 6 | 21 | 26 | -5 | 21 | T H B T H B |
12 | Slovan Liberec | 17 | 5 | 5 | 7 | 24 | 21 | 3 | 20 | T H H T B B |
13 | Teplice | 17 | 5 | 3 | 9 | 22 | 28 | -6 | 18 | B B T H T H |
14 | Pardubice | 17 | 3 | 4 | 10 | 15 | 24 | -9 | 13 | B H T B H H |
15 | Dukla Prague | 17 | 3 | 3 | 11 | 13 | 32 | -19 | 12 | B B B B H B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 17 | 0 | 3 | 14 | 5 | 45 | -40 | 3 | B H B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: