Kết quả MFK Karvina U19 vs Dukla Praha U19, 18h00 ngày 25/05
Kết quả MFK Karvina U19 vs Dukla Praha U19
Đối đầu MFK Karvina U19 vs Dukla Praha U19
Phong độ MFK Karvina U19 gần đây
Phong độ Dukla Praha U19 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/05/202418:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu MFK Karvina U19 vs Dukla Praha U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Séc U19 2023-2024 » vòng 28
-
MFK Karvina U19 vs Dukla Praha U19: Diễn biến chính
-
4'Pavel Kacor1-0
-
5'1-1Filip Kaza
-
50'Pavel Kacor2-1
-
62'Daniel Baumgartner3-1
- BXH VĐQG Séc U19
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
MFK Karvina U19 vs Dukla Praha U19: Số liệu thống kê
-
MFK Karvina U19Dukla Praha U19
-
7Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
10Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
77Pha tấn công66
-
-
47Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Séc U19 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sparta Praha U19 | 30 | 18 | 7 | 5 | 64 | 37 | 27 | 61 | B H B T T B |
2 | Viktoria Plzen U19 | 30 | 15 | 8 | 7 | 66 | 42 | 24 | 53 | T T T T B T |
3 | Brno U19 | 30 | 17 | 2 | 11 | 63 | 51 | 12 | 53 | T T T B T B |
4 | Slavia Praha U19 | 30 | 15 | 5 | 10 | 63 | 41 | 22 | 50 | T B T T H T |
5 | Dynamo Ceske Budejovice U19 | 30 | 14 | 5 | 11 | 67 | 56 | 11 | 47 | T T B T B T |
6 | Banik Ostrava U19 | 30 | 14 | 5 | 11 | 46 | 54 | -8 | 47 | T T B B B T |
7 | Sigma Olomouc U19 | 30 | 14 | 3 | 13 | 57 | 36 | 21 | 45 | B T B T T T |
8 | Dukla Praha U19 | 30 | 12 | 8 | 10 | 48 | 41 | 7 | 44 | B B T B T T |
9 | Tescoma Zlin U19 | 30 | 11 | 5 | 14 | 49 | 55 | -6 | 38 | T B H B T T |
10 | Slovacko U19 | 30 | 12 | 2 | 16 | 48 | 57 | -9 | 38 | T T H B B B |
11 | Vysocina Jihlava U19 | 30 | 10 | 6 | 14 | 46 | 63 | -17 | 36 | T B T B T B |
12 | Pardubice U19 | 30 | 10 | 5 | 15 | 44 | 48 | -4 | 35 | B B T B B B |
13 | Mlada Boleslav U19 | 30 | 9 | 8 | 13 | 57 | 62 | -5 | 35 | B B H T T B |
14 | Slovan Liberec U19 | 30 | 9 | 7 | 14 | 50 | 69 | -19 | 34 | H B H H T B |
15 | MFK Karvina U19 | 30 | 10 | 2 | 18 | 46 | 71 | -25 | 32 | B B B T B T |
16 | Frydek-Mistek U19 | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 60 | -31 | 29 | T T H H B B |