Kết quả MFK Karvina U19 vs Slovan Liberec U19, 18h30 ngày 08/06
Kết quả MFK Karvina U19 vs Slovan Liberec U19
Đối đầu MFK Karvina U19 vs Slovan Liberec U19
Phong độ MFK Karvina U19 gần đây
Phong độ Slovan Liberec U19 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/06/202418:30
-
MFK Karvina U19 16
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu MFK Karvina U19 vs Slovan Liberec U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 4 - 0
VĐQG Séc U19 2023-2024 » vòng 30
-
MFK Karvina U19 vs Slovan Liberec U19: Diễn biến chính
-
10'Dalibor Graf1-0
-
33'Dalibor Graf2-0
-
39'Daniel Baumgartner3-0
-
41'Daniel Baumgartner4-0
-
63'Dalibor Graf5-0
-
84'FIlip Cmiel6-0
-
89'6-1Marek Dolejs
-
90'6-2Adam Podrazil
- BXH VĐQG Séc U19
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
MFK Karvina U19 vs Slovan Liberec U19: Số liệu thống kê
-
MFK Karvina U19Slovan Liberec U19
-
6Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút6
-
-
11Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
96Pha tấn công84
-
-
59Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Séc U19 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sparta Praha U19 | 30 | 18 | 7 | 5 | 64 | 37 | 27 | 61 | B H B T T B |
2 | Viktoria Plzen U19 | 30 | 15 | 8 | 7 | 66 | 42 | 24 | 53 | T T T T B T |
3 | Brno U19 | 30 | 17 | 2 | 11 | 63 | 51 | 12 | 53 | T T T B T B |
4 | Slavia Praha U19 | 30 | 15 | 5 | 10 | 63 | 41 | 22 | 50 | T B T T H T |
5 | Dynamo Ceske Budejovice U19 | 30 | 14 | 5 | 11 | 67 | 56 | 11 | 47 | T T B T B T |
6 | Banik Ostrava U19 | 30 | 14 | 5 | 11 | 46 | 54 | -8 | 47 | T T B B B T |
7 | Sigma Olomouc U19 | 30 | 14 | 3 | 13 | 57 | 36 | 21 | 45 | B T B T T T |
8 | Dukla Praha U19 | 30 | 12 | 8 | 10 | 48 | 41 | 7 | 44 | B B T B T T |
9 | Tescoma Zlin U19 | 30 | 11 | 5 | 14 | 49 | 55 | -6 | 38 | T B H B T T |
10 | Slovacko U19 | 30 | 12 | 2 | 16 | 48 | 57 | -9 | 38 | T T H B B B |
11 | Vysocina Jihlava U19 | 30 | 10 | 6 | 14 | 46 | 63 | -17 | 36 | T B T B T B |
12 | Pardubice U19 | 30 | 10 | 5 | 15 | 44 | 48 | -4 | 35 | B B T B B B |
13 | Mlada Boleslav U19 | 30 | 9 | 8 | 13 | 57 | 62 | -5 | 35 | B B H T T B |
14 | Slovan Liberec U19 | 30 | 9 | 7 | 14 | 50 | 69 | -19 | 34 | H B H H T B |
15 | MFK Karvina U19 | 30 | 10 | 2 | 18 | 46 | 71 | -25 | 32 | B B B T B T |
16 | Frydek-Mistek U19 | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 60 | -31 | 29 | T T H H B B |