Kết quả Banik Ostrava vs Slavia Praha, 23h30 ngày 05/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 8

  • Banik Ostrava vs Slavia Praha: Diễn biến chính

  • 29'
    0-1
    goal El Hadji Malick Diouf (Assist:Lukas Provod)
  • 62'
    Abdoullahi Tanko  
    Matej Sin  
    0-1
  • 62'
    Patrick Kpozo  
    Daniel Holzer  
    0-1
  • 65'
    0-1
     Ondrej Lingr
     Ivan Schranz
  • 65'
    0-1
     Mojmir Chytil
     Tomas Chory
  • 78'
    Filip Kubala  
    Erik Prekop  
    0-1
  • 87'
    0-1
    Christos Zafeiris
  • 90'
    0-1
    Antonin Kinsky
  • 90'
    0-1
     Stepan Chaloupek
     Christos Zafeiris
  • 90'
    0-1
     Dominik Pech
     Lukas Provod
  • 90'
    Emmanuel Uchenna Aririerisim  
    Ewerton Paixao Da Silva  
    0-1
  • 90'
    Jiri Klima  
    David Buchta  
    0-1
  • Banik Ostrava vs Slavia Praha: Đội hình chính và dự bị

  • Banik Ostrava3-4-3
    35
    Jakub Markovic
    7
    Karel Pojezny
    37
    Matej Chalus
    17
    Michal Frydrych
    95
    Daniel Holzer
    12
    Tomas Rigo
    5
    Jiri Boula
    9
    David Buchta
    32
    Ewerton Paixao Da Silva
    33
    Erik Prekop
    10
    Matej Sin
    26
    Ivan Schranz
    25
    Tomas Chory
    17
    Lukas Provod
    21
    David Doudera
    10
    Christos Zafeiris
    19
    Oscar Dorley
    12
    El Hadji Malick Diouf
    3
    Tomas Holes
    5
    Igoh Ogbu
    18
    Jan Boril
    31
    Antonin Kinsky
    Slavia Praha3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 23Issa Fomba
    6Michal Fukala
    13Samuel Grygar
    30Dominik Holec
    24Jan Juroska
    21Jiri Klima
    15Patrick Kpozo
    28Filip Kubala
    31Alexander Munksgaard
    20Abdoullahi Tanko
    2Emmanuel Uchenna Aririerisim
    Stepan Chaloupek 2
    Mojmir Chytil 13
    Daniel Fila 11
    Matej Jurasek 35
    Ondrej Lingr 32
    Ales Mandous 24
    Simion Michez 14
    Dominik Pech 48
    Filip Prebsl 28
    David Zima 4
    Ondrej Zmrzly 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pavel Hapal
    Jindrich Trpisovsky
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Banik Ostrava vs Slavia Praha: Số liệu thống kê

  • Banik Ostrava
    Slavia Praha
  • 6
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 353
    Số đường chuyền
    414
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 94
    Pha tấn công
    95
  •  
     
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    66
  •  
     

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 19 16 2 1 41 7 34 50 T T T T T B
2 FC Viktoria Plzen 19 13 4 2 38 15 23 43 T T T H T T
3 Sparta Praha 19 11 4 4 35 22 13 37 H H H T T T
4 Banik Ostrava 19 11 3 5 32 20 12 36 T B T B T T
5 Baumit Jablonec 19 9 3 7 31 16 15 30 B T B T T B
6 Mlada Boleslav 19 7 7 5 31 22 9 28 H H T T T B
7 Sigma Olomouc 19 7 5 7 28 30 -2 26 B T B H B T
8 Hradec Kralove 19 7 4 8 17 17 0 25 H B B T B T
9 Synot Slovacko 19 6 7 6 18 26 -8 25 H B H T H B
10 Slovan Liberec 19 6 6 7 28 22 6 24 H T B B T H
11 MFK Karvina 19 6 5 8 23 32 -9 23 B T B B B H
12 Bohemians 1905 19 5 7 7 24 30 -6 22 B T H B B H
13 Teplice 19 6 3 10 23 31 -8 21 T H T H B T
14 Pardubice 19 3 6 10 17 26 -9 15 T B H H H H
15 Dukla Prague 19 3 3 13 15 36 -21 12 B B H B B B
16 Dynamo Ceske Budejovice 19 0 3 16 7 56 -49 3 B B H B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs