Kết quả Bohemians 1905 vs Synot Slovacko, 19h30 ngày 30/11
Kết quả Bohemians 1905 vs Synot Slovacko
Đối đầu Bohemians 1905 vs Synot Slovacko
Phong độ Bohemians 1905 gần đây
Phong độ Synot Slovacko gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202419:30
-
Bohemians 1905 23Synot Slovacko 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.00+0.5
0.88O 2.25
0.86U 2.25
1.001
2.05X
3.202
3.30Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.71O 1
1.01U 1
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bohemians 1905 vs Synot Slovacko
-
Sân vận động: Dolicek Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 17
-
Bohemians 1905 vs Synot Slovacko: Diễn biến chính
-
29'0-0Gigli Ndefe
-
31'Vladimir Zeman (Assist:Vaclav Drchal)1-0
-
38'1-1Patrik Blahut (Assist:Michal Krmencik)
-
42'Vaclav Drchal (Assist:Abdulla Yusuf Helal)2-1
-
50'Vojtech Smrz
Lukas Hulka2-1 -
59'2-1Michal Travnik
Marek Havlik -
59'Vladimir Zeman (Assist:Jan Kovarik)3-1
-
64'Antonin Krapka
Ales Cermak3-1 -
64'Jan Matousek
Vladimir Zeman3-1 -
64'Milan Ristovski
Abdulla Yusuf Helal3-1 -
71'3-1Filip Soucek
Michal Kohut -
71'3-1Jakub Kristan
Patrik Blahut -
71'Robert Hruby3-1
-
76'Martin Dostal
Denis Vala3-1 -
80'3-1Michal Travnik
-
80'3-1Marko Kvasina
Pavel Juroska -
80'3-1Dyjan Carlos De Azevedo
Filip Vasko -
87'3-1Michal Travnik Penalty awarded
-
88'3-1Michal Krmencik
-
89'3-2Marko Kvasina (Assist:Gigli Ndefe)
-
90'Jan Vondra3-2
-
90'3-3Marko Kvasina (Assist:Stanislav Hofmann)
-
90'Jan Shejbal
Jan Kovarik3-3 -
90'3-3Tomas Brecka
Kim Seung-Bin
-
Bohemians 1905 vs Synot Slovacko: Đội hình chính và dự bị
-
Bohemians 19053-4-2-123Tomas Fruhwald22Jan Vondra28Lukas Hulka27Adam Kadlec19Jan Kovarik47Ales Cermak88Robert Hruby18Denis Vala13Vladimir Zeman20Vaclav Drchal9Abdulla Yusuf Helal20Marek Havlik21Michal Krmencik24Pavel Juroska15Patrik Blahut13Michal Kohut18Kim Seung-Bin2Gigli Ndefe6Stanislav Hofmann5Filip Vasko35Ondrej Kukucka29Milan Heca
- Đội hình dự bị
-
16Martin Dostal8Adam Janos4Josef Jindrisek3Matej Kadlec34Antonin Krapka10Jan Matousek24Dominik Plestil12Michal Reichl77Milan Ristovski2Jan Shejbal42Vojtech SmrzDyjan Carlos De Azevedo 7Tomas Brecka 4Tomas Frystak 30Jakub Kristan 19Marko Kvasina 27Milan Petrzela 11Filip Soucek 26Michal Travnik 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jaroslav VeselyMartin Svedik
- BXH VĐQG Séc
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Bohemians 1905 vs Synot Slovacko: Số liệu thống kê
-
Bohemians 1905Synot Slovacko
-
8Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút18
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
8Sút ra ngoài11
-
-
7Sút Phạt9
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
405Số đường chuyền399
-
-
5Phạm lỗi7
-
-
4Cứu thua2
-
-
15Rê bóng thành công17
-
-
3Đánh chặn8
-
-
12Thử thách8
-
-
70Pha tấn công73
-
-
60Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 19 | 16 | 2 | 1 | 41 | 7 | 34 | 50 | T T T T T B |
2 | FC Viktoria Plzen | 19 | 13 | 4 | 2 | 38 | 15 | 23 | 43 | T T T H T T |
3 | Sparta Praha | 19 | 11 | 4 | 4 | 35 | 22 | 13 | 37 | H H H T T T |
4 | Banik Ostrava | 19 | 11 | 3 | 5 | 32 | 20 | 12 | 36 | T B T B T T |
5 | Baumit Jablonec | 19 | 9 | 3 | 7 | 31 | 16 | 15 | 30 | B T B T T B |
6 | Mlada Boleslav | 19 | 7 | 7 | 5 | 31 | 22 | 9 | 28 | H H T T T B |
7 | Sigma Olomouc | 19 | 7 | 5 | 7 | 28 | 30 | -2 | 26 | B T B H B T |
8 | Hradec Kralove | 19 | 7 | 4 | 8 | 17 | 17 | 0 | 25 | H B B T B T |
9 | Synot Slovacko | 19 | 6 | 7 | 6 | 18 | 26 | -8 | 25 | H B H T H B |
10 | Slovan Liberec | 19 | 6 | 6 | 7 | 28 | 22 | 6 | 24 | H T B B T H |
11 | MFK Karvina | 19 | 6 | 5 | 8 | 23 | 32 | -9 | 23 | B T B B B H |
12 | Bohemians 1905 | 19 | 5 | 7 | 7 | 24 | 30 | -6 | 22 | B T H B B H |
13 | Teplice | 19 | 6 | 3 | 10 | 23 | 31 | -8 | 21 | T H T H B T |
14 | Pardubice | 19 | 3 | 6 | 10 | 17 | 26 | -9 | 15 | T B H H H H |
15 | Dukla Prague | 19 | 3 | 3 | 13 | 15 | 36 | -21 | 12 | B B H B B B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 19 | 0 | 3 | 16 | 7 | 56 | -49 | 3 | B B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs