Kết quả Dynamo Ceske Budejovice vs Slavia Praha, 21h30 ngày 24/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 16

  • Dynamo Ceske Budejovice vs Slavia Praha: Diễn biến chính

  • 1'
    Marcel Cermak
    0-0
  • 15'
    0-1
    goal Tomas Chory
  • 38'
    0-2
    goal Christos Zafeiris
  • 46'
    0-2
     Matej Jurasek
     Tomas Chory
  • 54'
    0-3
    goal Mojmir Chytil
  • 54'
    Marvis Ogiomade  
    David Krch  
    0-3
  • 60'
    0-3
     Dominik Pech
     Lukas Provod
  • 60'
    0-3
     Stepan Chaloupek
     Tomas Holes
  • 60'
    0-3
     Filip Prebsl
     Christos Zafeiris
  • 63'
    Tomas Hak
    0-3
  • 65'
    Jakub Matousek  
    Zdenek Ondrasek  
    0-3
  • 77'
    Ubong Ekpai  
    Marcel Cermak  
    0-3
  • 77'
    Petr Zika  
    Dominik Masek  
    0-3
  • 77'
    0-3
     Ivan Schranz
     Mojmir Chytil
  • 84'
    Quadri Adediran
    0-3
  • 87'
    0-4
    goal Dominik Pech (Assist:David Doudera)
  • Dynamo Ceske Budejovice vs Slavia Praha: Đội hình chính và dự bị

  • Dynamo Ceske Budejovice3-4-1-2
    30
    Martin Janacek
    15
    Ondrej Coudek
    4
    Vaclav Mika
    2
    Jan Brabec
    26
    Dominik Masek
    16
    Marcel Cermak
    20
    Michal Hubinek
    27
    David Krch
    10
    Tomas Hak
    13
    Zdenek Ondrasek
    6
    Quadri Adediran
    13
    Mojmir Chytil
    25
    Tomas Chory
    17
    Lukas Provod
    21
    David Doudera
    10
    Christos Zafeiris
    19
    Oscar Dorley
    12
    El Hadji Malick Diouf
    3
    Tomas Holes
    5
    Igoh Ogbu
    4
    David Zima
    31
    Antonin Kinsky
    Slavia Praha3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 44Colin Andrew
    45Ubong Ekpai
    22Matej Faltus
    1Vilem Fendrich
    5Richard Krizan
    23Jakub Matousek
    25Matous Nikl
    18Marvis Ogiomade
    12Pavel Osmancik
    21Jakob Tranziska
    19Petr Zika
    Jan Boril 18
    Stepan Chaloupek 2
    Daniel Fila 11
    Matej Jurasek 35
    Mikulas Konecny 46
    Ales Mandous 24
    Simion Michez 14
    Dominik Pech 48
    Filip Prebsl 28
    Ivan Schranz 26
    Ondrej Zmrzly 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marek Nikl
    Jindrich Trpisovsky
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Dynamo Ceske Budejovice vs Slavia Praha: Số liệu thống kê

  • Dynamo Ceske Budejovice
    Slavia Praha
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 33%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    67%
  •  
     
  • 282
    Số đường chuyền
    442
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 81
    Pha tấn công
    94
  •  
     
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    81
  •  
     

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 19 16 2 1 41 7 34 50 T T T T T B
2 FC Viktoria Plzen 19 13 4 2 38 15 23 43 T T T H T T
3 Sparta Praha 19 11 4 4 35 22 13 37 H H H T T T
4 Banik Ostrava 19 11 3 5 32 20 12 36 T B T B T T
5 Baumit Jablonec 19 9 3 7 31 16 15 30 B T B T T B
6 Mlada Boleslav 19 7 7 5 31 22 9 28 H H T T T B
7 Sigma Olomouc 19 7 5 7 28 30 -2 26 B T B H B T
8 Hradec Kralove 19 7 4 8 17 17 0 25 H B B T B T
9 Synot Slovacko 19 6 7 6 18 26 -8 25 H B H T H B
10 Slovan Liberec 19 6 6 7 28 22 6 24 H T B B T H
11 MFK Karvina 19 6 5 8 23 32 -9 23 B T B B B H
12 Bohemians 1905 19 5 7 7 24 30 -6 22 B T H B B H
13 Teplice 19 6 3 10 23 31 -8 21 T H T H B T
14 Pardubice 19 3 6 10 17 26 -9 15 T B H H H H
15 Dukla Prague 19 3 3 13 15 36 -21 12 B B H B B B
16 Dynamo Ceske Budejovice 19 0 3 16 7 56 -49 3 B B H B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs