Kết quả Hradec Kralove vs Sigma Olomouc, 18h30 ngày 19/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 12

  • Hradec Kralove vs Sigma Olomouc: Diễn biến chính

  • 13'
    0-1
    goal Matej Mikulenka (Assist:Jiri Slama)
  • 13'
    Adam Vlkanova
    0-1
  • 16'
    0-1
    Jakub Pokorny
  • 46'
    Samuel Dancak  
    Daniel Samek  
    0-1
  • 48'
    0-1
    Radim Breite
  • 55'
    0-1
    Yunusa Owolabi Muritala
  • 55'
    Filip Cihak Penalty cancelled
    0-1
  • 56'
    Petr Kodes
    0-1
  • 58'
    Tomas Petrasek
    0-1
  • 62'
    0-1
     Dele Israel
     Jan Fiala
  • 62'
    Griger Adam  
    Stepan Harazim  
    0-1
  • 62'
    0-1
     Jan Vodhanel
     Matej Mikulenka
  • 62'
    Jakub Kucera  
    Filip Cihak  
    0-1
  • 63'
    0-1
    Jiri Spacil
  • 70'
    Petr Julis  
    Ondrej Mihalik  
    0-1
  • 70'
    Ladislav Krejci  
    Lukas Cmelik  
    0-1
  • 77'
    0-1
     Lukas Vrastil
     Jan Kral
  • 77'
    0-1
     Stepan Langer
     Jiri Spacil
  • 83'
    0-1
    Jan Vodhanel
  • 90'
    Griger Adam goal 
    1-1
  • Hradec Kralove vs Sigma Olomouc: Đội hình chính và dự bị

  • Hradec Kralove3-4-3
    12
    Adam Zadrazil
    13
    Karel Spacil
    4
    Tomas Petrasek
    5
    Filip Cihak
    26
    Daniel Horak
    18
    Daniel Samek
    22
    Petr Kodes
    21
    Stepan Harazim
    58
    Adam Vlkanova
    37
    Ondrej Mihalik
    9
    Lukas Cmelik
    11
    Yunusa Owolabi Muritala
    18
    Jan Fiala
    10
    Filip Zorvan
    25
    Matej Mikulenka
    7
    Radim Breite
    8
    Jiri Spacil
    34
    Matej Hadas
    38
    Jakub Pokorny
    21
    Jan Kral
    13
    Jiri Slama
    29
    Tadeas Stoppen
    Sigma Olomouc4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 25Frantisek Cech
    11Samuel Dancak
    38Griger Adam
    17Petr Julis
    19Daniel Kastanek
    14Jakub Klima
    7Ladislav Krejci
    28Jakub Kucera
    23Matej Naprstek
    20Matyas Vagner
    1Patrik Vizek
    Juraj Chvatal 20
    Adam Dohnalek 3
    Jakub Elbel 4
    Dele Israel 17
    Jan Koutny 91
    Stepan Langer 37
    Michal Leibl 28
    Jan Navratil 30
    Jachym Sip 6
    Jan Vodhanel 77
    Lukas Vrastil 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vaclav Jilek
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Hradec Kralove vs Sigma Olomouc: Số liệu thống kê

  • Hradec Kralove
    Sigma Olomouc
  • 8
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 16
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 398
    Số đường chuyền
    251
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 34
    Pha tấn công
    25
  •  
     
  • 65
    Tấn công nguy hiểm
    28
  •  
     

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 19 16 2 1 41 7 34 50 T T T T T B
2 FC Viktoria Plzen 19 13 4 2 38 15 23 43 T T T H T T
3 Sparta Praha 19 11 4 4 35 22 13 37 H H H T T T
4 Banik Ostrava 19 11 3 5 32 20 12 36 T B T B T T
5 Baumit Jablonec 19 9 3 7 31 16 15 30 B T B T T B
6 Mlada Boleslav 19 7 7 5 31 22 9 28 H H T T T B
7 Sigma Olomouc 19 7 5 7 28 30 -2 26 B T B H B T
8 Hradec Kralove 19 7 4 8 17 17 0 25 H B B T B T
9 Synot Slovacko 19 6 7 6 18 26 -8 25 H B H T H B
10 Slovan Liberec 19 6 6 7 28 22 6 24 H T B B T H
11 MFK Karvina 19 6 5 8 23 32 -9 23 B T B B B H
12 Bohemians 1905 19 5 7 7 24 30 -6 22 B T H B B H
13 Teplice 19 6 3 10 23 31 -8 21 T H T H B T
14 Pardubice 19 3 6 10 17 26 -9 15 T B H H H H
15 Dukla Prague 19 3 3 13 15 36 -21 12 B B H B B B
16 Dynamo Ceske Budejovice 19 0 3 16 7 56 -49 3 B B H B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs