Kết quả Hradec Kralove vs Slavia Praha, 00h30 ngày 04/11
Kết quả Hradec Kralove vs Slavia Praha
Đối đầu Hradec Kralove vs Slavia Praha
Phong độ Hradec Kralove gần đây
Phong độ Slavia Praha gần đây
-
Thứ hai, Ngày 04/11/202400:30
-
Hradec Kralove 31Slavia Praha 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
1.00-1.25
0.88O 2.5
0.86U 2.5
1.001
7.30X
4.282
1.33Hiệp 1+0.5
1.00-0.5
0.86O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hradec Kralove vs Slavia Praha
-
Sân vận động: Malsovicka arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 14
-
Hradec Kralove vs Slavia Praha: Diễn biến chính
-
18'0-0Oscar Dorley
-
52'Petr Kodes0-0
-
68'0-0Mojmir Chytil
Ondrej Lingr -
73'Petr Julis
Vaclav Pilar0-0 -
74'0-1Lukas Provod (Assist:Tomas Chory)
-
78'Adam Vlkanova0-1
-
79'Tomas Petrasek (Assist:Daniel Horak)1-1
-
80'1-1Jan Boril
-
80'Ondrej Mihalik
Adam Griger1-1 -
80'Daniel Samek
Samuel Dancak1-1 -
83'1-1Simion Michez
David Doudera -
88'Matej Koubek
Adam Vlkanova1-1 -
90'Ondrej Mihalik1-1
-
Hradec Kralove vs Slavia Praha: Đội hình chính và dự bị
-
Hradec Kralove3-4-312Adam Zadrazil13Karel Spacil4Tomas Petrasek22Petr Kodes26Daniel Horak11Samuel Dancak28Jakub Kucera14Jakub Klima58Adam Vlkanova38Adam Griger6Vaclav Pilar32Ondrej Lingr17Lukas Provod25Tomas Chory21David Doudera10Christos Zafeiris19Oscar Dorley12El Hadji Malick Diouf3Tomas Holes4David Zima18Jan Boril31Antonin Kinsky
- Đội hình dự bị
-
7Ladislav Krejci37Ondrej Mihalik25Frantisek Cech29Matej Koubek21Stepan Harazim20Matyas Vagner17Petr Julis18Daniel Samek1Patrik Vizek10Petr Pudhorocky19Daniel KastanekIvan Schranz 26Ales Mandous 24Conrad Wallem 6Igoh Ogbu 5Ondrej Zmrzly 33Mojmir Chytil 13Matej Jurasek 35Filip Prebsl 28Simion Michez 14Dominik Pech 16Alexandr Buzek 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jindrich Trpisovsky
- BXH VĐQG Séc
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Hradec Kralove vs Slavia Praha: Số liệu thống kê
-
Hradec KraloveSlavia Praha
-
2Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút16
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài13
-
-
6Sút Phạt8
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
292Số đường chuyền565
-
-
8Phạm lỗi6
-
-
2Cứu thua0
-
-
16Rê bóng thành công11
-
-
6Đánh chặn9
-
-
18Thử thách9
-
-
78Pha tấn công87
-
-
49Tấn công nguy hiểm75
-
BXH VĐQG Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 19 | 16 | 2 | 1 | 41 | 7 | 34 | 50 | T T T T T B |
2 | FC Viktoria Plzen | 19 | 13 | 4 | 2 | 38 | 15 | 23 | 43 | T T T H T T |
3 | Sparta Praha | 19 | 11 | 4 | 4 | 35 | 22 | 13 | 37 | H H H T T T |
4 | Banik Ostrava | 19 | 11 | 3 | 5 | 32 | 20 | 12 | 36 | T B T B T T |
5 | Baumit Jablonec | 19 | 9 | 3 | 7 | 31 | 16 | 15 | 30 | B T B T T B |
6 | Mlada Boleslav | 19 | 7 | 7 | 5 | 31 | 22 | 9 | 28 | H H T T T B |
7 | Sigma Olomouc | 19 | 7 | 5 | 7 | 28 | 30 | -2 | 26 | B T B H B T |
8 | Hradec Kralove | 19 | 7 | 4 | 8 | 17 | 17 | 0 | 25 | H B B T B T |
9 | Synot Slovacko | 19 | 6 | 7 | 6 | 18 | 26 | -8 | 25 | H B H T H B |
10 | Slovan Liberec | 19 | 6 | 6 | 7 | 28 | 22 | 6 | 24 | H T B B T H |
11 | MFK Karvina | 19 | 6 | 5 | 8 | 23 | 32 | -9 | 23 | B T B B B H |
12 | Bohemians 1905 | 19 | 5 | 7 | 7 | 24 | 30 | -6 | 22 | B T H B B H |
13 | Teplice | 19 | 6 | 3 | 10 | 23 | 31 | -8 | 21 | T H T H B T |
14 | Pardubice | 19 | 3 | 6 | 10 | 17 | 26 | -9 | 15 | T B H H H H |
15 | Dukla Prague | 19 | 3 | 3 | 13 | 15 | 36 | -21 | 12 | B B H B B B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 19 | 0 | 3 | 16 | 7 | 56 | -49 | 3 | B B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs