Kết quả MFK Karvina vs Slovan Liberec, 19h30 ngày 21/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 1

  • MFK Karvina vs Slovan Liberec: Diễn biến chính

  • 4'
    Martin Regali (Assist:Rajmund Mikus) goal 
    1-0
  • 23'
    David Krcik  
    Jan Douglas Bergqvist  
    1-0
  • 26'
    1-1
    goal Denis Visinsky (Assist:Michal Hlavaty)
  • 34'
    1-2
    goal Adam Sevinsky (Assist:Michal Hlavaty)
  • 55'
    1-2
     Lukas Letenay
     Benjamin Nyarko
  • 64'
    David Moses  
    Patrik Cavos  
    1-2
  • 64'
    Giannis Fivos Botos  
    Denny Samko  
    1-2
  • 67'
    1-2
     Lubomir Tupta
     Ivan Varfolomeev
  • 67'
    1-2
     Christian Frydek
     Denis Visinsky
  • 72'
    1-2
    Dominik Plechaty
  • 80'
    1-2
     Qendrim Zyba
     Josef Kozeluh
  • 80'
    1-2
     Dominik Preisler
     Michal Hlavaty
  • 80'
    Ebrima Singhateh  
    Amar Memic  
    1-2
  • 80'
    Andrija Raznatovic  
    Martin Regali  
    1-2
  • 87'
    1-3
    goal Lubomir Tupta (Assist:Qendrim Zyba)
  • MFK Karvina vs Slovan Liberec: Đội hình chính và dự bị

  • MFK Karvina4-2-3-1
    34
    Milan Knobloch
    25
    Jiri Fleisman
    5
    Jan Douglas Bergqvist
    22
    Jaroslav Svozil
    29
    Rajmund Mikus
    8
    David Planka
    28
    Patrik Cavos
    99
    Amar Memic
    10
    Denny Samko
    17
    Martin Regali
    26
    Lucky Ezeh
    5
    Denis Visinsky
    28
    Benjamin Nyarko
    19
    Michal Hlavaty
    18
    Josef Kozeluh
    8
    Marek Icha
    6
    Ivan Varfolomeev
    25
    Abubakar Ghali
    2
    Dominik Plechaty
    13
    Adam Sevinsky
    3
    Jan Mikula
    31
    Hugo Jan Backovsky
    Slovan Liberec3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 19Giannis Fivos Botos
    31Jiri Ciupa
    18Kahuan Vinicius
    37David Krcik
    30Jakub Lapes
    2David Moses
    3Yahaya Muhammad
    20Momcilo Raspopovic
    11Andrija Raznatovic
    27Ebrima Singhateh
    12Dominik Zak
    Patrik Dulay 24
    Christian Frydek 11
    Aziz Abdu Kayondo 27
    Lukas Letenay 21
    Marios Pourzitidis 37
    Dominik Preisler 20
    Lubomir Tupta 10
    Olivier Vliegen 41
    Qendrim Zyba 34
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tomas Hejdusek
    Lubos Kozel
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • MFK Karvina vs Slovan Liberec: Số liệu thống kê

  • MFK Karvina
    Slovan Liberec
  • 8
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 446
    Số đường chuyền
    263
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 112
    Pha tấn công
    64
  •  
     
  • 96
    Tấn công nguy hiểm
    65
  •  
     

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 19 16 2 1 41 7 34 50 T T T T T B
2 FC Viktoria Plzen 19 13 4 2 38 15 23 43 T T T H T T
3 Sparta Praha 19 11 4 4 35 22 13 37 H H H T T T
4 Banik Ostrava 19 11 3 5 32 20 12 36 T B T B T T
5 Baumit Jablonec 19 9 3 7 31 16 15 30 B T B T T B
6 Mlada Boleslav 19 7 7 5 31 22 9 28 H H T T T B
7 Sigma Olomouc 19 7 5 7 28 30 -2 26 B T B H B T
8 Hradec Kralove 19 7 4 8 17 17 0 25 H B B T B T
9 Synot Slovacko 19 6 7 6 18 26 -8 25 H B H T H B
10 Slovan Liberec 19 6 6 7 28 22 6 24 H T B B T H
11 MFK Karvina 19 6 5 8 23 32 -9 23 B T B B B H
12 Bohemians 1905 19 5 7 7 24 30 -6 22 B T H B B H
13 Teplice 19 6 3 10 23 31 -8 21 T H T H B T
14 Pardubice 19 3 6 10 17 26 -9 15 T B H H H H
15 Dukla Prague 19 3 3 13 15 36 -21 12 B B H B B B
16 Dynamo Ceske Budejovice 19 0 3 16 7 56 -49 3 B B H B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs