Kết quả Slavia Praha vs Slovan Liberec, 19h00 ngày 01/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 17

  • Slavia Praha vs Slovan Liberec: Diễn biến chính

  • 36'
    David Doudera
    0-0
  • 39'
    0-0
    Dominik Plechaty
  • 40'
    Mojmir Chytil (Assist:Dominik Pech) goal 
    1-0
  • 46'
    Tomas Chory  
    Mojmir Chytil  
    1-0
  • 49'
    Igoh Ogbu
    1-0
  • 61'
    Lukas Provod  
    Dominik Pech  
    1-0
  • 62'
    1-0
     Benjamin Nyarko
     Christian Frydek
  • 62'
    1-0
     Lubomir Tupta
     Denis Visinsky
  • 73'
    1-0
     Michael Rabusic
     Lukas Letenay
  • 80'
    Ondrej Zmrzly  
    El Hadji Malick Diouf  
    1-0
  • 80'
    Matej Jurasek  
    Ivan Schranz  
    1-0
  • 83'
    1-0
     Josef Kozeluh
     Abubakar Ghali
  • 90'
    Filip Prebsl  
    Christos Zafeiris  
    1-0
  • 90'
    1-0
    Santiago Eneme
  • 90'
    Tomas Chory
    1-0
  • Slavia Praha vs Slovan Liberec: Đội hình chính và dự bị

  • Slavia Praha3-4-2-1
    31
    Antonin Kinsky
    18
    Jan Boril
    5
    Igoh Ogbu
    3
    Tomas Holes
    12
    El Hadji Malick Diouf
    19
    Oscar Dorley
    10
    Christos Zafeiris
    21
    David Doudera
    48
    Dominik Pech
    26
    Ivan Schranz
    13
    Mojmir Chytil
    21
    Lukas Letenay
    11
    Christian Frydek
    5
    Denis Visinsky
    25
    Abubakar Ghali
    9
    Santiago Eneme
    19
    Michal Hlavaty
    20
    Dominik Preisler
    2
    Dominik Plechaty
    13
    Adam Sevinsky
    3
    Jan Mikula
    31
    Hugo Jan Backovsky
    Slovan Liberec3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 2Stepan Chaloupek
    25Tomas Chory
    11Daniel Fila
    35Matej Jurasek
    32Ondrej Lingr
    24Ales Mandous
    14Simion Michez
    28Filip Prebsl
    17Lukas Provod
    4David Zima
    33Ondrej Zmrzly
    Patrik Dulay 24
    Aziz Abdu Kayondo 27
    Olaf Kok 16
    Josef Kozeluh 18
    Ivan Krajcirik 1
    Benjamin Nyarko 28
    Marios Pourzitidis 37
    Michael Rabusic 7
    Lubomir Tupta 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jindrich Trpisovsky
    Lubos Kozel
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Slavia Praha vs Slovan Liberec: Số liệu thống kê

  • Slavia Praha
    Slovan Liberec
  • 6
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng
    33%
  •  
     
  • 68%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    32%
  •  
     
  • 560
    Số đường chuyền
    283
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    27
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 20
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 118
    Pha tấn công
    83
  •  
     
  • 104
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 19 16 2 1 41 7 34 50 T T T T T B
2 FC Viktoria Plzen 19 13 4 2 38 15 23 43 T T T H T T
3 Sparta Praha 19 11 4 4 35 22 13 37 H H H T T T
4 Banik Ostrava 19 11 3 5 32 20 12 36 T B T B T T
5 Baumit Jablonec 19 9 3 7 31 16 15 30 B T B T T B
6 Mlada Boleslav 19 7 7 5 31 22 9 28 H H T T T B
7 Sigma Olomouc 19 7 5 7 28 30 -2 26 B T B H B T
8 Hradec Kralove 19 7 4 8 17 17 0 25 H B B T B T
9 Synot Slovacko 19 6 7 6 18 26 -8 25 H B H T H B
10 Slovan Liberec 19 6 6 7 28 22 6 24 H T B B T H
11 MFK Karvina 19 6 5 8 23 32 -9 23 B T B B B H
12 Bohemians 1905 19 5 7 7 24 30 -6 22 B T H B B H
13 Teplice 19 6 3 10 23 31 -8 21 T H T H B T
14 Pardubice 19 3 6 10 17 26 -9 15 T B H H H H
15 Dukla Prague 19 3 3 13 15 36 -21 12 B B H B B B
16 Dynamo Ceske Budejovice 19 0 3 16 7 56 -49 3 B B H B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs