Kết quả Slovan Liberec vs Slavia Praha, 22h30 ngày 02/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 3

  • Slovan Liberec vs Slavia Praha: Diễn biến chính

  • 40'
    0-1
    goal El Hadji Malick Diouf
  • 60'
    Patrik Dulay  
    Benjamin Nyarko  
    0-1
  • 66'
    0-1
     Christos Zafeiris
     Lukas Provod
  • 66'
    0-1
     Daniel Fila
     Tomas Chory
  • 74'
    Christian Frydek  
    Lubomir Tupta  
    0-1
  • 74'
    Josef Kozeluh  
    Abubakar Ghali  
    0-1
  • 75'
    0-1
     David Zima
     Lukas Masopust
  • 79'
    Olaf Kok  
    Denis Visinsky  
    0-1
  • 82'
    Christian Frydek
    0-1
  • 84'
    0-1
    Ivan Schranz
  • 90'
    0-1
     Mojmir Chytil
     Ivan Schranz
  • 90'
    0-1
     Conrad Wallem
     El Hadji Malick Diouf
  • Slovan Liberec vs Slavia Praha: Đội hình chính và dự bị

  • Slovan Liberec3-4-3
    31
    Hugo Jan Backovsky
    20
    Dominik Preisler
    13
    Adam Sevinsky
    3
    Jan Mikula
    27
    Aziz Abdu Kayondo
    19
    Michal Hlavaty
    8
    Marek Icha
    25
    Abubakar Ghali
    10
    Lubomir Tupta
    28
    Benjamin Nyarko
    5
    Denis Visinsky
    26
    Ivan Schranz
    25
    Tomas Chory
    17
    Lukas Provod
    8
    Lukas Masopust
    28
    Filip Prebsl
    19
    Oscar Dorley
    12
    El Hadji Malick Diouf
    3
    Tomas Holes
    5
    Igoh Ogbu
    18
    Jan Boril
    31
    Antonin Kinsky
    Slavia Praha3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 24Patrik Dulay
    11Christian Frydek
    16Olaf Kok
    18Josef Kozeluh
    21Lukas Letenay
    47Jindrich Musil
    15Nicolas Penner
    2Dominik Plechaty
    37Marios Pourzitidis
    6Ivan Varfolomeev
    34Qendrim Zyba
    Mojmir Chytil 13
    Daniel Fila 11
    Matej Jurasek 35
    Vaclav Jurecka 15
    Ales Mandous 24
    Michal Tomic 29
    Lukas Vorlicky 22
    Conrad Wallem 6
    Christos Zafeiris 10
    David Zima 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Lubos Kozel
    Jindrich Trpisovsky
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Slovan Liberec vs Slavia Praha: Số liệu thống kê

  • Slovan Liberec
    Slavia Praha
  • 5
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 407
    Số đường chuyền
    351
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 85
    Pha tấn công
    79
  •  
     
  • 70
    Tấn công nguy hiểm
    66
  •  
     

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 19 16 2 1 41 7 34 50 T T T T T B
2 FC Viktoria Plzen 19 13 4 2 38 15 23 43 T T T H T T
3 Sparta Praha 19 11 4 4 35 22 13 37 H H H T T T
4 Banik Ostrava 19 11 3 5 32 20 12 36 T B T B T T
5 Baumit Jablonec 19 9 3 7 31 16 15 30 B T B T T B
6 Mlada Boleslav 19 7 7 5 31 22 9 28 H H T T T B
7 Sigma Olomouc 19 7 5 7 28 30 -2 26 B T B H B T
8 Hradec Kralove 19 7 4 8 17 17 0 25 H B B T B T
9 Synot Slovacko 19 6 7 6 18 26 -8 25 H B H T H B
10 Slovan Liberec 19 6 6 7 28 22 6 24 H T B B T H
11 MFK Karvina 19 6 5 8 23 32 -9 23 B T B B B H
12 Bohemians 1905 19 5 7 7 24 30 -6 22 B T H B B H
13 Teplice 19 6 3 10 23 31 -8 21 T H T H B T
14 Pardubice 19 3 6 10 17 26 -9 15 T B H H H H
15 Dukla Prague 19 3 3 13 15 36 -21 12 B B H B B B
16 Dynamo Ceske Budejovice 19 0 3 16 7 56 -49 3 B B H B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs