Kết quả Tekstilac vs Radnicki Nis, 19h00 ngày 03/11
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202419:00
-
Tekstilac 11Radnicki Nis 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.80-0.5
1.02O 2.5
0.90U 2.5
0.901
3.20X
3.302
2.00Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.13O 1
0.85U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tekstilac vs Radnicki Nis
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Serbia 2024-2025 » vòng 14
-
Tekstilac vs Radnicki Nis: Diễn biến chính
-
8'0-1Trivante Stewart (Assist:Vanja Ilic)
-
12'0-1Andreja Stojanovic
-
15'Ivan Davidovic0-1
-
22'0-1Iliya Yurukov
-
35'0-2Pavle Ivelja (Assist:Radivoj Bosic)
-
58'0-3Pavle Ivelja (Assist:Iliya Yurukov)
-
90'Mbouri Basile Yamkam(OW)1-3
- BXH VĐQG Serbia
- BXH bóng đá Serbia mới nhất
-
Tekstilac vs Radnicki Nis: Số liệu thống kê
-
TekstilacRadnicki Nis
-
2Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút16
-
-
1Sút trúng cầu môn10
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
378Số đường chuyền306
-
-
9Phạm lỗi22
-
-
0Việt vị4
-
-
4Cứu thua2
-
-
18Rê bóng thành công19
-
-
5Đánh chặn7
-
-
7Thử thách9
-
-
120Pha tấn công104
-
-
63Tấn công nguy hiểm55
-
BXH VĐQG Serbia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 20 | 19 | 1 | 0 | 71 | 12 | 59 | 58 | T T T T T T |
2 | Partizan Belgrade | 20 | 12 | 5 | 3 | 37 | 20 | 17 | 41 | T T T B H T |
3 | OFK Beograd | 20 | 9 | 6 | 5 | 27 | 24 | 3 | 33 | B H B H T H |
4 | Mladost Lucani | 20 | 9 | 5 | 6 | 24 | 23 | 1 | 32 | H H B T B B |
5 | Radnicki 1923 Kragujevac | 20 | 9 | 4 | 7 | 37 | 25 | 12 | 31 | H H B T T B |
6 | Vojvodina Novi Sad | 20 | 8 | 6 | 6 | 33 | 24 | 9 | 30 | H H T B T T |
7 | Cukaricki Stankom | 20 | 7 | 6 | 7 | 29 | 30 | -1 | 27 | H H B T B B |
8 | Backa Topola | 19 | 7 | 4 | 8 | 30 | 26 | 4 | 25 | H T B H B H |
9 | FK Zeleznicar Pancevo | 20 | 7 | 4 | 9 | 27 | 25 | 2 | 25 | H H T B T H |
10 | Novi Pazar | 20 | 7 | 4 | 9 | 30 | 40 | -10 | 25 | B H B H B T |
11 | Radnicki Nis | 20 | 7 | 4 | 9 | 29 | 39 | -10 | 25 | H B B B B B |
12 | FK Napredak Krusevac | 20 | 6 | 5 | 9 | 20 | 26 | -6 | 23 | T H B B T T |
13 | FK Spartak Zlatibor Voda | 20 | 5 | 6 | 9 | 16 | 30 | -14 | 21 | H T H T B B |
14 | IMT Novi Beograd | 19 | 5 | 5 | 9 | 25 | 33 | -8 | 20 | B H T T H H |
15 | Tekstilac | 20 | 5 | 3 | 12 | 13 | 36 | -23 | 18 | B H T B T B |
16 | Jedinstvo UB | 20 | 2 | 2 | 16 | 12 | 47 | -35 | 8 | B B B B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs