Kết quả Macva Sabac vs Indjija, 23h00 ngày 12/03
-
Thứ tư, Ngày 12/03/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.98+1.25
0.83O 2.5
1.20U 2.5
0.601
1.36X
4.002
7.50Hiệp 1-0.5
0.97+0.5
0.75O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Macva Sabac vs Indjija
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Serbia 2024-2025 » vòng 26
-
Macva Sabac vs Indjija: Diễn biến chính
-
29'0-1
Predrag Popadic
-
49'0-1Radojevic M.
-
65'0-1Curcic A.
-
78'Slobodan Sladojevic0-1
-
89'0-1Jovan Oparnica
- BXH Hạng 2 Serbia
- BXH bóng đá Serbia mới nhất
-
Macva Sabac vs Indjija: Số liệu thống kê
-
Macva SabacIndjija
-
5Phạt góc1
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút6
-
-
10Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài0
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
128Pha tấn công89
-
-
84Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Hạng 2 Serbia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Habitpharm Javor | 26 | 14 | 10 | 2 | 30 | 13 | 17 | 52 | T H T H H T |
2 | Mladost Novi Sad | 27 | 13 | 12 | 2 | 27 | 14 | 13 | 51 | T B H T H H |
3 | Radnik Surdulica | 26 | 14 | 8 | 4 | 38 | 11 | 27 | 50 | T T T T B T |
4 | Macva Sabac | 27 | 13 | 7 | 7 | 33 | 20 | 13 | 46 | T H H H B H |
5 | FK Vrsac | 27 | 11 | 8 | 8 | 27 | 23 | 4 | 41 | B T B H B H |
6 | FK Vozdovac Beograd | 27 | 10 | 9 | 8 | 26 | 19 | 7 | 39 | H H B H H H |
7 | Borac Cacak | 27 | 10 | 8 | 9 | 34 | 33 | 1 | 38 | T B T H B B |
8 | Zemun | 27 | 8 | 12 | 7 | 33 | 27 | 6 | 36 | T H H T T T |
9 | FK Graficar Beograd | 27 | 9 | 9 | 9 | 33 | 35 | -2 | 36 | B T T H H B |
10 | Semendrija 1924 | 27 | 7 | 9 | 11 | 21 | 33 | -12 | 30 | H H H T H B |
11 | FK Trajal Krusevac | 27 | 8 | 5 | 14 | 29 | 37 | -8 | 29 | H T T H B B |
12 | FK Radnicki Sremska Mitrovica | 27 | 5 | 13 | 9 | 19 | 27 | -8 | 28 | B B B H T H |
13 | FK Dubocica | 27 | 5 | 10 | 12 | 28 | 46 | -18 | 25 | B B T B H T |
14 | Indjija | 27 | 5 | 9 | 13 | 23 | 37 | -14 | 24 | H H B B T B |
15 | Sloven Ruma | 27 | 4 | 12 | 11 | 20 | 34 | -14 | 24 | H H H H T H |
16 | Sevojno Uzice | 27 | 4 | 9 | 14 | 18 | 30 | -12 | 21 | B B B H H T |
Title Play-offs
Championship Playoff