Đối đầu Jedinstvo UB vs Backa Topola, 20h00 ngày 03/3

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Serbia 2024-2025: Jedinstvo UB vs Backa Topola

  • Giải đấu: VĐQG Serbia
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 03/3/2025 20:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Jedinstvo UB vs Backa Topola trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Jedinstvo UB vs Backa Topola

- Thống kê lịch sử đối đầu Jedinstvo UB vs Backa Topola: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Jedinstvo UB vs Backa Topola: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Serbia 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Jedinstvo UB vs Backa Topola: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Jedinstvo UB (sân nhà) 0 0 0 0
Jedinstvo UB (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jedinstvo UB thắng
Bại: là số trận Jedinstvo UB thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Serbia mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jedinstvo UBBacka Topola trên Bảng xếp hạng của VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Serbia 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Crvena Zvezda 26 24 2 0 93 17 76 74 T T T H T T
2 Partizan Belgrade 26 15 8 3 52 27 25 53 H H T H T T
3 Radnicki 1923 Kragujevac 25 13 4 8 43 31 12 43 B T B T T T
4 Mladost Lucani 25 11 6 8 29 27 2 39 B H T B T B
5 OFK Beograd 25 10 7 8 31 33 -2 37 H B B B H T
6 Vojvodina Novi Sad 26 9 9 8 40 31 9 36 H H H B T B
7 Cukaricki Stankom 25 9 8 8 33 33 0 35 B H T H T B
8 FK Spartak Zlatibor Voda 26 8 9 9 25 35 -10 33 H H T H T T
9 Novi Pazar 25 9 5 11 36 47 -11 32 T B T H T B
10 Backa Topola 25 9 4 12 38 37 1 31 B B B B T B
11 Radnicki Nis 26 8 6 12 35 50 -15 30 H T B H B B
12 FK Zeleznicar Pancevo 24 7 7 10 29 29 0 28 T H H H H B
13 FK Napredak Krusevac 25 7 7 11 24 33 -9 28 T H T B B H
14 IMT Novi Beograd 26 7 6 13 30 45 -15 27 T B B T H B
15 Tekstilac 26 7 4 15 20 46 -26 25 T B T B H B
16 Jedinstvo UB 25 3 2 20 16 53 -37 11 B B T B B T

Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: