Đối đầu IMT Novi Beograd vs Novi Pazar, 00h00 ngày 29/3
Kết quả IMT Novi Beograd vs Novi Pazar
Nhận định, soi kèo FK IMT Belgrad vs Novi Pazar, 0h ngày 27/1
Đối đầu IMT Novi Beograd vs Novi Pazar
Phong độ IMT Novi Beograd gần đây
Phong độ Novi Pazar gần đây
VĐQG Serbia 2024-2025: IMT Novi Beograd vs Novi Pazar
-
Giải đấu: VĐQG SerbiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/3/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu IMT Novi Beograd vs Novi Pazar trước đây
-
03/11/2024Novi Pazar3 - 1IMT Novi Beograd3 - 1L
-
07/05/2024IMT Novi Beograd0 - 1Novi Pazar0 - 1L
-
10/12/2023IMT Novi Beograd1 - 0Novi Pazar0 - 0W
-
14/08/2023Novi Pazar3 - 4IMT Novi Beograd2 - 1W
-
29/05/2022Novi Pazar0 - 2IMT Novi Beograd0 - 0W
-
26/05/2022IMT Novi Beograd1 - 3Novi Pazar1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu IMT Novi Beograd vs Novi Pazar
- Thống kê lịch sử đối đầu IMT Novi Beograd vs Novi Pazar: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IMT Novi Beograd vs Novi Pazar: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Serbia | 6 | 3 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IMT Novi Beograd vs Novi Pazar: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IMT Novi Beograd (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
IMT Novi Beograd (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận IMT Novi Beograd thắng
Bại: là số trận IMT Novi Beograd thua
Thắng: là số trận IMT Novi Beograd thắng
Bại: là số trận IMT Novi Beograd thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Serbia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội IMT Novi Beograd và Novi Pazar trên Bảng xếp hạng của VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Serbia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 28 | 26 | 2 | 0 | 98 | 18 | 80 | 80 | T H T T T T |
2 | Partizan Belgrade | 28 | 17 | 8 | 3 | 56 | 29 | 27 | 59 | T H T T T T |
3 | Radnicki 1923 Kragujevac | 28 | 13 | 6 | 9 | 47 | 37 | 10 | 45 | T T T H B H |
4 | OFK Beograd | 28 | 12 | 7 | 9 | 36 | 36 | 0 | 43 | B H T T B T |
5 | Mladost Lucani | 28 | 11 | 8 | 9 | 31 | 32 | -1 | 41 | B T B H B H |
6 | Vojvodina Novi Sad | 28 | 10 | 9 | 9 | 42 | 34 | 8 | 39 | H B T B T B |
7 | Novi Pazar | 28 | 11 | 5 | 12 | 43 | 51 | -8 | 38 | H T B T B T |
8 | Backa Topola | 28 | 11 | 4 | 13 | 46 | 44 | 2 | 37 | B B T B T T |
9 | Cukaricki Stankom | 28 | 9 | 9 | 10 | 35 | 37 | -2 | 36 | H T B H B B |
10 | FK Zeleznicar Pancevo | 28 | 9 | 8 | 11 | 36 | 34 | 2 | 35 | H B H T T B |
11 | IMT Novi Beograd | 28 | 9 | 6 | 13 | 35 | 46 | -11 | 33 | B T H B T T |
12 | FK Spartak Zlatibor Voda | 28 | 8 | 9 | 11 | 26 | 38 | -12 | 33 | T H T T B B |
13 | FK Napredak Krusevac | 28 | 8 | 7 | 13 | 28 | 40 | -12 | 31 | B B H B T B |
14 | Radnicki Nis | 28 | 8 | 7 | 13 | 36 | 54 | -18 | 31 | B H B B B H |
15 | Tekstilac | 28 | 7 | 4 | 17 | 21 | 51 | -30 | 25 | T B H B B B |
16 | Jedinstvo UB | 28 | 4 | 3 | 21 | 22 | 57 | -35 | 15 | T B B T B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: