Kết quả Novi Pazar vs Partizan Belgrade, 21h00 ngày 21/10
Kết quả Novi Pazar vs Partizan Belgrade
Nhận định, Soi kèo Novi Pazar vs Partizan Belgrade, 21h00 ngày 21/10
Đối đầu Novi Pazar vs Partizan Belgrade
Phong độ Novi Pazar gần đây
Phong độ Partizan Belgrade gần đây
-
Thứ hai, Ngày 21/10/202421:00
-
Novi Pazar 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.96-0.5
0.80O 2.75
0.86U 2.75
0.781
3.50X
3.352
1.86Hiệp 1+0.25
0.79-0.25
1.05O 1
0.89U 1
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Novi Pazar vs Partizan Belgrade
-
Sân vận động: Kraj Morave
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
VĐQG Serbia 2024-2025 » vòng 12
-
Novi Pazar vs Partizan Belgrade: Diễn biến chính
-
16'Uros Djuranovic (Assist:Aleksandar Mesarovic)1-0
-
21'Dragan Bojat (Assist:Almedin Zilkic)2-0
-
25'Nemanja Miletic II2-0
-
37'2-0Djordje Jovanovic
-
38'2-1Zubairu Ibrahim
-
41'2-2Stefan Kovac (Assist:Bibras Natcho)
-
44'2-2Zubairu Ibrahim
-
58'2-2Bibras Natcho
-
61'2-2Leonard Owusu
-
74'2-3Zubairu Ibrahim (Assist:Bibras Natcho)
-
81'Dragan Bojat2-3
-
84'Uros Djuranovic (Assist:Aleksandar Mesarovic)3-3
-
90'3-4Stefan Kovac (Assist:Ghayas Zahid)
-
90'3-4Stefan Kovac
-
90'Ejike Opara3-4
-
90'3-4Mihajlo Ilic
-
90'3-4Ghayas Zahid
- BXH VĐQG Serbia
- BXH bóng đá Serbia mới nhất
-
Novi Pazar vs Partizan Belgrade: Số liệu thống kê
-
Novi PazarPartizan Belgrade
-
9Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng7
-
-
15Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn8
-
-
11Sút ra ngoài2
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
503Số đường chuyền517
-
-
7Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị0
-
-
1Cứu thua0
-
-
11Rê bóng thành công9
-
-
3Đánh chặn3
-
-
15Thử thách12
-
-
82Pha tấn công91
-
-
43Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Serbia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 20 | 19 | 1 | 0 | 71 | 12 | 59 | 58 | T T T T T T |
2 | Partizan Belgrade | 20 | 12 | 5 | 3 | 37 | 20 | 17 | 41 | T T T B H T |
3 | OFK Beograd | 20 | 9 | 6 | 5 | 27 | 24 | 3 | 33 | B H B H T H |
4 | Mladost Lucani | 20 | 9 | 5 | 6 | 24 | 23 | 1 | 32 | H H B T B B |
5 | Radnicki 1923 Kragujevac | 20 | 9 | 4 | 7 | 37 | 25 | 12 | 31 | H H B T T B |
6 | Vojvodina Novi Sad | 20 | 8 | 6 | 6 | 33 | 24 | 9 | 30 | H H T B T T |
7 | Backa Topola | 20 | 8 | 4 | 8 | 32 | 26 | 6 | 28 | T B H B H T |
8 | Cukaricki Stankom | 20 | 7 | 6 | 7 | 29 | 30 | -1 | 27 | H H B T B B |
9 | FK Zeleznicar Pancevo | 20 | 7 | 4 | 9 | 27 | 25 | 2 | 25 | H H T B T H |
10 | Novi Pazar | 20 | 7 | 4 | 9 | 30 | 40 | -10 | 25 | B H B H B T |
11 | Radnicki Nis | 20 | 7 | 4 | 9 | 29 | 39 | -10 | 25 | H B B B B B |
12 | FK Napredak Krusevac | 20 | 6 | 5 | 9 | 20 | 26 | -6 | 23 | T H B B T T |
13 | FK Spartak Zlatibor Voda | 20 | 5 | 6 | 9 | 16 | 30 | -14 | 21 | H T H T B B |
14 | IMT Novi Beograd | 20 | 5 | 5 | 10 | 25 | 35 | -10 | 20 | H T T H H B |
15 | Tekstilac | 20 | 5 | 3 | 12 | 13 | 36 | -23 | 18 | B H T B T B |
16 | Jedinstvo UB | 20 | 2 | 2 | 16 | 12 | 47 | -35 | 8 | B B B B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs