Kết quả Partizan Belgrade vs Mladost Lucani, 00h05 ngày 27/02
Kết quả Partizan Belgrade vs Mladost Lucani
Đối đầu Partizan Belgrade vs Mladost Lucani
Phong độ Partizan Belgrade gần đây
Phong độ Mladost Lucani gần đây
-
Thứ năm, Ngày 27/02/202500:05
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.90+1.25
0.92O 2.75
0.90U 2.75
0.901
1.33X
4.502
8.50Hiệp 1-0.5
0.89+0.5
0.95O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Partizan Belgrade vs Mladost Lucani
-
Sân vận động: Berdison Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Serbia 2024-2025 » vòng 25
-
Partizan Belgrade vs Mladost Lucani: Diễn biến chính
-
36'Nemanja Nikolic (Assist:Aldo Kalulu Kyatengwa)1-0
-
76'Young-jun Go (Assist:Mihajlo Ilic)2-0
- BXH VĐQG Serbia
- BXH bóng đá Serbia mới nhất
-
Partizan Belgrade vs Mladost Lucani: Số liệu thống kê
-
Partizan BelgradeMladost Lucani
-
4Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
32Tổng cú sút4
-
-
9Sút trúng cầu môn0
-
-
23Sút ra ngoài4
-
-
13Sút Phạt12
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
703Số đường chuyền196
-
-
12Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị2
-
-
0Cứu thua5
-
-
9Rê bóng thành công14
-
-
2Đánh chặn6
-
-
1Woodwork0
-
-
11Thử thách8
-
-
161Pha tấn công43
-
-
104Tấn công nguy hiểm9
-
BXH VĐQG Serbia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 25 | 23 | 2 | 0 | 89 | 17 | 72 | 71 | T T T T H T |
2 | Partizan Belgrade | 25 | 14 | 8 | 3 | 48 | 26 | 22 | 50 | T H H T H T |
3 | Radnicki 1923 Kragujevac | 25 | 13 | 4 | 8 | 43 | 31 | 12 | 43 | B T B T T T |
4 | Mladost Lucani | 25 | 11 | 6 | 8 | 29 | 27 | 2 | 39 | B H T B T B |
5 | Vojvodina Novi Sad | 25 | 9 | 9 | 7 | 39 | 28 | 11 | 36 | T H H H B T |
6 | Cukaricki Stankom | 25 | 9 | 8 | 8 | 33 | 33 | 0 | 35 | B H T H T B |
7 | OFK Beograd | 24 | 9 | 7 | 8 | 29 | 33 | -4 | 34 | T H B B B H |
8 | Novi Pazar | 25 | 9 | 5 | 11 | 36 | 47 | -11 | 32 | T B T H T B |
9 | Backa Topola | 25 | 9 | 4 | 12 | 38 | 37 | 1 | 31 | T B B B B T |
10 | FK Spartak Zlatibor Voda | 25 | 7 | 9 | 9 | 22 | 34 | -12 | 30 | B H H T H T |
11 | Radnicki Nis | 25 | 8 | 6 | 11 | 35 | 48 | -13 | 30 | B H T B H B |
12 | FK Zeleznicar Pancevo | 24 | 7 | 7 | 10 | 29 | 29 | 0 | 28 | T H H H H B |
13 | FK Napredak Krusevac | 25 | 7 | 7 | 11 | 24 | 33 | -9 | 28 | T H T B B H |
14 | IMT Novi Beograd | 25 | 7 | 6 | 12 | 30 | 41 | -11 | 27 | B T B B T H |
15 | Tekstilac | 25 | 7 | 4 | 14 | 19 | 42 | -23 | 25 | B T B T B H |
16 | Jedinstvo UB | 25 | 3 | 2 | 20 | 16 | 53 | -37 | 11 | T B B T B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs