Kết quả Vojvodina Novi Sad vs Crvena Zvezda, 01h00 ngày 30/03
Kết quả Vojvodina Novi Sad vs Crvena Zvezda
Phong độ Vojvodina Novi Sad gần đây
Phong độ Crvena Zvezda gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.85-1.25
0.97O 3
0.90U 3
0.921
8.00X
4.502
1.35Hiệp 1+0.5
0.90-0.5
0.92O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vojvodina Novi Sad vs Crvena Zvezda
-
Sân vận động: Karadorde Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Serbia 2024-2025 » vòng 29
-
Vojvodina Novi Sad vs Crvena Zvezda: Diễn biến chính
-
10'Djordje Crnomarkovic0-0
-
20'Njegos Petrovic (Assist:Lazar Romanic)1-0
-
29'1-0Timi Max Elsnik
-
35'Bamidele Isa Yusuf1-0
-
37'Lazar Romanic2-0
-
40'2-1
Aleksandar Katai (Assist:Guelor Kanga Kaku)
-
49'2-2
Aleksandar Katai (Assist:Guelor Kanga Kaku)
-
51'2-3
Young-woo Seol (Assist:Aleksandar Katai)
-
57'Djordje Crnomarkovic2-3
-
69'Bamidele Isa Yusuf (Assist:Mihai Butean)3-3
-
77'3-4
Cherif Ndiaye (Assist:Aleksandar Katai)
-
81'3-5
Aleksandar Katai (Assist:Nemanja Radonjic)
- BXH VĐQG Serbia
- BXH bóng đá Serbia mới nhất
-
Vojvodina Novi Sad vs Crvena Zvezda: Số liệu thống kê
-
Vojvodina Novi SadCrvena Zvezda
-
1Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
9Tổng cú sút24
-
-
5Sút trúng cầu môn11
-
-
4Sút ra ngoài13
-
-
12Sút Phạt17
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
214Số đường chuyền577
-
-
17Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị2
-
-
6Cứu thua2
-
-
10Rê bóng thành công10
-
-
5Đánh chặn6
-
-
0Woodwork1
-
-
4Thử thách4
-
-
55Pha tấn công108
-
-
30Tấn công nguy hiểm77
-
BXH VĐQG Serbia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 29 | 27 | 2 | 0 | 103 | 21 | 82 | 83 | H T T T T T |
2 | Partizan Belgrade | 29 | 17 | 9 | 3 | 56 | 29 | 27 | 60 | H T T T T H |
3 | OFK Beograd | 29 | 13 | 7 | 9 | 39 | 36 | 3 | 46 | H T T B T T |
4 | Radnicki 1923 Kragujevac | 29 | 13 | 6 | 10 | 47 | 38 | 9 | 45 | T T H B H B |
5 | Mladost Lucani | 29 | 11 | 9 | 9 | 31 | 32 | -1 | 42 | T B H B H H |
6 | Vojvodina Novi Sad | 29 | 10 | 9 | 10 | 45 | 39 | 6 | 39 | B T B T B B |
7 | Cukaricki Stankom | 29 | 10 | 9 | 10 | 37 | 38 | -1 | 39 | T B H B B T |
8 | Novi Pazar | 29 | 11 | 6 | 12 | 43 | 51 | -8 | 39 | T B T B T H |
9 | Backa Topola | 29 | 11 | 5 | 13 | 46 | 44 | 2 | 38 | B T B T T H |
10 | FK Zeleznicar Pancevo | 29 | 9 | 8 | 12 | 37 | 36 | 1 | 35 | B H T T B B |
11 | IMT Novi Beograd | 29 | 9 | 7 | 13 | 35 | 46 | -11 | 34 | T H B T T H |
12 | FK Napredak Krusevac | 29 | 9 | 7 | 13 | 29 | 40 | -11 | 34 | B H B T B T |
13 | FK Spartak Zlatibor Voda | 29 | 8 | 10 | 11 | 26 | 38 | -12 | 34 | H T T B B H |
14 | Radnicki Nis | 29 | 8 | 7 | 14 | 37 | 56 | -19 | 31 | H B B B H B |
15 | Tekstilac | 29 | 8 | 4 | 17 | 23 | 52 | -29 | 28 | B H B B B T |
16 | Jedinstvo UB | 29 | 4 | 3 | 22 | 22 | 60 | -38 | 15 | B B T B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs