Kết quả Genoa vs Lazio, 23h30 ngày 23/04
Kết quả Genoa vs Lazio
Soi kèo phạt góc Genoa vs Lazio, 22h59 ngày 21/04
Đối đầu Genoa vs Lazio
Lịch phát sóng Genoa vs Lazio
Phong độ Genoa gần đây
Phong độ Lazio gần đây
-
Thứ tư, Ngày 23/04/202523:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.90-0.25
0.98O 2.5
1.25U 2.5
0.571
3.25X
3.002
2.25Hiệp 1+0
1.26-0
0.65O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Genoa vs Lazio
-
Sân vận động: Luigi Ferraris Stadio
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Serie A 2024-2025 » vòng 33
-
Genoa vs Lazio: Diễn biến chính
-
22'Sebastian Otoa0-0
-
32'0-1
Valentin Mariano Castellanos Gimenez (Assist:Luca Pellegrini)
-
45'0-1Nicolo Rovella
-
45'0-1Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
Manuel Lazzari -
51'Andrea Pinamonti0-1
-
61'Lorenzo Venturino
Vitor Oliveira0-1 -
65'0-2
Boulaye Dia (Assist:Nicolo Rovella)
-
68'Junior Messias
Andrea Pinamonti0-2 -
68'0-2Reda Belahyane
Nicolo Rovella -
68'Honest Ahanor
Aaron Caricol0-2 -
69'0-2Matias Vecino
Boulaye Dia -
72'0-2Reda Belahyane Card changed
-
73'0-2Reda Belahyane
-
80'Koni De Winter0-2
-
80'Stefano Sabelli
Brooke Norton Cuffy0-2 -
80'Jeff Ekhator
Patrizio Masini0-2 -
85'Stefano Sabelli0-2
-
89'0-2Elseid Hisaj
Mattia Zaccagni -
89'0-2Tijjani Noslin
Valentin Mariano Castellanos Gimenez
-
Genoa vs Lazio: Đội hình chính và dự bị
-
Genoa4-4-21Nicola Leali3Aaron Caricol22Johan Felipe Vasquez Ibarra4Koni De Winter34Sebastian Otoa2Morten Thorsby32Morten Frendrup73Patrizio Masini15Brooke Norton Cuffy9Vitor Oliveira19Andrea Pinamonti11Valentin Mariano Castellanos Gimenez77Adam Marusic19Boulaye Dia10Mattia Zaccagni8Matteo Guendouzi6Nicolo Rovella29Manuel Lazzari34Mario Gila13Alessio Romagnoli3Luca Pellegrini35Christos Mandas
- Đội hình dự bị
-
10Junior Messias69Honest Ahanor21Jeff Ekhator20Stefano Sabelli76Lorenzo Venturino47Milan Badelj53Lior Kasa59Alessandro Zanoli13Mattia Bani39Daniele Sommariva31Benjamin Siegrist67Matteo Barbini86Xheto NurediniElseid Hisaj 23Reda Belahyane 21Tijjani Noslin 14Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito 9Matias Vecino 5Toma Basic 26Oliver Nielsen 25Loum Tchaouna 20Samuel Gigot 2Arijon Ibrahimovic 27Ivan Provedel 94Alessio Furlanetto 55Fisayo Dele-Bashiru 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Patrick VieiraMarco Baroni
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Genoa vs Lazio: Số liệu thống kê
-
GenoaLazio
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
8Tổng cú sút15
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
0Cản sút3
-
-
10Sút Phạt16
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
315Số đường chuyền524
-
-
81%Chuyền chính xác90%
-
-
16Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị2
-
-
25Đánh đầu21
-
-
15Đánh đầu thành công8
-
-
4Cứu thua4
-
-
14Rê bóng thành công11
-
-
5Thay người5
-
-
3Đánh chặn4
-
-
12Ném biên17
-
-
14Cản phá thành công11
-
-
3Thử thách6
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
20Long pass25
-
-
67Pha tấn công115
-
-
29Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 33 | 21 | 8 | 4 | 72 | 32 | 40 | 71 | T T T H T B |
2 | Napoli | 33 | 21 | 8 | 4 | 52 | 25 | 27 | 71 | T H T H T T |
3 | Atalanta | 33 | 19 | 7 | 7 | 66 | 30 | 36 | 64 | T B B B T T |
4 | Bologna | 33 | 16 | 12 | 5 | 52 | 37 | 15 | 60 | T T T H B T |
5 | Juventus | 33 | 15 | 14 | 4 | 49 | 31 | 18 | 59 | B B T H T B |
6 | Lazio | 33 | 17 | 8 | 8 | 55 | 43 | 12 | 59 | H B H T H T |
7 | AS Roma | 33 | 16 | 9 | 8 | 48 | 32 | 16 | 57 | T T T H H T |
8 | Fiorentina | 33 | 16 | 8 | 9 | 51 | 33 | 18 | 56 | B T T H H T |
9 | AC Milan | 33 | 14 | 9 | 10 | 51 | 38 | 13 | 51 | T T B H T B |
10 | Torino | 33 | 10 | 13 | 10 | 38 | 37 | 1 | 43 | H T H H B T |
11 | Udinese | 33 | 11 | 7 | 15 | 36 | 48 | -12 | 40 | H B B B B B |
12 | Como | 33 | 10 | 9 | 14 | 43 | 48 | -5 | 39 | H B H T T T |
13 | Genoa | 33 | 9 | 12 | 12 | 29 | 40 | -11 | 39 | H T B T H B |
14 | Verona | 33 | 9 | 5 | 19 | 30 | 60 | -30 | 32 | B T H H H B |
15 | Parma | 33 | 6 | 13 | 14 | 38 | 51 | -13 | 31 | H H H H H T |
16 | Cagliari | 33 | 7 | 9 | 17 | 33 | 49 | -16 | 30 | H B T H B B |
17 | Lecce | 33 | 6 | 8 | 19 | 23 | 55 | -32 | 26 | B B B H B B |
18 | Venezia | 33 | 4 | 13 | 16 | 27 | 46 | -19 | 25 | H H B H T H |
19 | Empoli | 33 | 4 | 13 | 16 | 26 | 52 | -26 | 25 | B B H H B H |
20 | Monza | 33 | 2 | 9 | 22 | 25 | 57 | -32 | 15 | B H B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation