Kết quả Dukla Banska Bystrica vs Sport Podbrezova, 21h30 ngày 07/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Slovakia 2024-2025 » vòng 17

  • Dukla Banska Bystrica vs Sport Podbrezova: Diễn biến chính

  • 41'
    0-0
    Ridwan Sanusi Goal Disallowed
  • 48'
    Ivan Mensah
    0-0
  • 65'
    0-0
    Adrian Slavik
  • 67'
    0-0
    Vincent Chyla
  • 74'
    0-0
     Kayode Saliman
     Vincent Chyla
  • 74'
    0-0
     Ondrej Deml
     Adrian Slavik
  • 76'
    0-1
    goal Daniel Smekal (Assist:Samuel Stefanik)
  • 83'
    Tomas Malec  
    Dominik Veselovsky  
    0-1
  • 83'
    Adam Hanes  
    Tibor Slebodnik  
    0-1
  • 83'
    Adam Brenkus  
    Jakub Povazanec  
    0-1
  • 84'
    0-1
     Martin Talakov
     Simon Fasko
  • 84'
    0-1
     Peter Juritka
     Alasana Yirajang
  • 85'
    Adam Brenkus
    0-1
  • 88'
    0-2
    goal Peter Juritka (Assist:Daniel Smekal)
  • 90'
    0-2
     Mario Mrva
     Samuel Stefanik
  • Dukla Banska Bystrica vs Sport Podbrezova: Đội hình chính và dự bị

  • Dukla Banska Bystrica3-4-3
    36
    Michal Trnovsky
    41
    Lubomir Willweber
    88
    Marek Hlinka
    25
    Ivan Mensah
    13
    Nicolas Sikula
    6
    David Richtarech
    7
    Jakub Povazanec
    28
    Marian Pisoja
    11
    Martin Rymarenko
    9
    Tibor Slebodnik
    20
    Dominik Veselovsky
    9
    Daniel Smekal
    26
    Samuel Stefanik
    10
    Alasana Yirajang
    23
    Adrian Slavik
    25
    Simon Fasko
    13
    Vincent Chyla
    27
    Ridwan Sanusi
    15
    Rene Paraj
    24
    Kristian Kostana
    18
    Alex Markovic
    28
    Adam Danko
    Sport Podbrezova3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 23Adam Brenkus
    33Boris Godal
    16Adam Hanes
    26Oliver Klimpl
    10Branislav Luptak
    29Tomas Malec
    3Bernard Petrak
    1Ivan Rehak
    Pavol Bajza 91
    Samuel Datko 11
    Ondrej Deml 8
    David Depetris 22
    Peter Juritka 17
    Filip Mielke 3
    Mario Mrva 5
    Kayode Saliman 77
    Martin Talakov 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Michal Scasny
    Roman Skuhravy
  • BXH VĐQG Slovakia
  • BXH bóng đá Slovakia mới nhất
  • Dukla Banska Bystrica vs Sport Podbrezova: Số liệu thống kê

  • Dukla Banska Bystrica
    Sport Podbrezova
  • 3
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 419
    Số đường chuyền
    365
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 116
    Pha tấn công
    110
  •  
     
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    85
  •  
     

BXH VĐQG Slovakia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slovan Bratislava 18 14 2 2 41 21 20 44 T H T T B T
2 MSK Zilina 18 12 5 1 39 15 24 41 B H T T T H
3 Spartak Trnava 18 10 6 2 27 14 13 36 T T B T T T
4 Dunajska Streda 18 6 6 6 24 19 5 24 T H B H H B
5 Sport Podbrezova 18 6 6 6 24 23 1 24 B H T H T T
6 Michalovce 18 5 7 6 22 28 -6 22 B H T T H H
7 FK Kosice 18 4 8 6 21 21 0 20 H H H H H B
8 KFC Komarno 18 5 2 11 21 35 -14 17 B T H B H T
9 Dukla Banska Bystrica 18 4 5 9 20 27 -7 17 B H T B B B
10 MFK Ruzomberok 18 4 5 9 19 29 -10 17 T H B B B B
11 Trencin 18 2 9 7 19 32 -13 15 H H B B H H
12 MFK Skalica 18 3 5 10 19 32 -13 14 T B B B H H

Title Play-offs Relegation Play-offs