Kết quả KFC Komarno vs Sport Podbrezova, 20h30 ngày 20/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Slovakia 2024-2025 » vòng 11

  • KFC Komarno vs Sport Podbrezova: Diễn biến chính

  • 12'
    Dominik Zak
    0-0
  • 28'
    0-1
    goal Alasana Yirajang (Assist:Daniel Smekal)
  • 28'
    0-1
    Alasana Yirajang Goal awarded
  • 40'
    0-1
    Simon Fasko
  • 44'
    0-1
    Rene Paraj
  • 46'
    Tamas Nemeth  
    Jozef Spyrka  
    0-1
  • 46'
    Ganbold Ganbayar  
    Viktor Sliacky  
    0-1
  • 55'
    0-1
     Samuel Stefanik
     Simon Fasko
  • 57'
    Dominik Spiriak
    0-1
  • 58'
    Jakub Sylvestr  
    Patrik Volesky  
    0-1
  • 64'
    Dan Ozvolda
    0-1
  • 72'
    Nikolas Spalek  
    Nándor Tamás  
    0-1
  • 74'
    0-1
     Vincent Chyla
     Samuel Datko
  • 79'
    Dominik Zak (Assist:Ganbold Ganbayar) goal 
    1-1
  • 85'
    1-2
    goal Roland Galcik (Assist:Rene Paraj)
  • 86'
    1-2
    Roland Galcik
  • 87'
    Gabor Toth  
    Dan Ozvolda  
    1-2
  • 90'
    1-2
     Ondrej Deml
     Roland Galcik
  • 90'
    1-2
     Peter Juritka
     Alasana Yirajang
  • 90'
    Tamas Nemeth
    1-2
  • KFC Komarno vs Sport Podbrezova: Đội hình chính và dự bị

  • KFC Komarno4-1-4-1
    31
    Jakub Trefil
    8
    Simon Smehyl
    5
    Dominik Spiriak
    21
    Robert Pillar
    14
    Tobias Divis
    6
    Dan Ozvolda
    22
    Nándor Tamás
    20
    Jozef Spyrka
    12
    Dominik Zak
    93
    Viktor Sliacky
    99
    Patrik Volesky
    7
    Roland Galcik
    9
    Daniel Smekal
    10
    Alasana Yirajang
    27
    Ridwan Sanusi
    25
    Simon Fasko
    15
    Rene Paraj
    11
    Samuel Datko
    24
    Kristian Kostana
    4
    Matej Oravec
    18
    Alex Markovic
    28
    Adam Danko
    Sport Podbrezova3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 1Filip Dlubac
    73Ganbold Ganbayar
    77Gergo Nagy
    10Tamas Nemeth
    7Jozef Pastorek
    24Ondrej Rudzan
    97Nikolas Spalek
    23Jakub Sylvestr
    9Gabor Toth
    Pavol Bajza 91
    Vincent Chyla 13
    Ondrej Deml 8
    David Depetris 22
    Peter Juritka 17
    Mario Mrva 5
    Kayode Saliman 77
    Samuel Stefanik 26
    Martin Talakov 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Roman Skuhravy
  • BXH VĐQG Slovakia
  • BXH bóng đá Slovakia mới nhất
  • KFC Komarno vs Sport Podbrezova: Số liệu thống kê

  • KFC Komarno
    Sport Podbrezova
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 23
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 356
    Số đường chuyền
    324
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 116
    Pha tấn công
    101
  •  
     
  • 87
    Tấn công nguy hiểm
    67
  •  
     

BXH VĐQG Slovakia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slovan Bratislava 18 14 2 2 41 21 20 44 T H T T B T
2 MSK Zilina 18 12 5 1 39 15 24 41 B H T T T H
3 Spartak Trnava 18 10 6 2 27 14 13 36 T T B T T T
4 Dunajska Streda 18 6 6 6 24 19 5 24 T H B H H B
5 Sport Podbrezova 18 6 6 6 24 23 1 24 B H T H T T
6 Michalovce 18 5 7 6 22 28 -6 22 B H T T H H
7 FK Kosice 18 4 8 6 21 21 0 20 H H H H H B
8 KFC Komarno 18 5 2 11 21 35 -14 17 B T H B H T
9 Dukla Banska Bystrica 18 4 5 9 20 27 -7 17 B H T B B B
10 MFK Ruzomberok 18 4 5 9 19 29 -10 17 T H B B B B
11 Trencin 18 2 9 7 19 32 -13 15 H H B B H H
12 MFK Skalica 18 3 5 10 19 32 -13 14 T B B B H H

Title Play-offs Relegation Play-offs