Kết quả Slovan Bratislava vs KFC Komarno, 00h00 ngày 05/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Slovakia 2024-2025 » vòng 12

  • Slovan Bratislava vs KFC Komarno: Diễn biến chính

  • 6'
    Tigran Barseghyan goal 
    1-0
  • 27'
    Tigran Barseghyan (Assist:Robert Mak) goal 
    2-0
  • 30'
    2-0
    Tamas Nemeth
  • 31'
    2-0
    Jozef Spyrka
  • 33'
    Danylo Ignatenko goal 
    3-0
  • 37'
    David Strelec (Assist:Juraj Kucka) goal 
    4-0
  • 46'
    4-0
     Gergo Nagy
     Nikolas Spalek
  • 46'
    4-0
     Martin Simko
     Tamas Nemeth
  • 46'
    4-0
     Dan Ozvolda
     Jozef Spyrka
  • 58'
    Idjessi Metsoko  
    David Strelec  
    4-0
  • 58'
    Marko Tolic  
    Juraj Kucka  
    4-0
  • 59'
    Nino Marcelli  
    Tigran Barseghyan  
    4-0
  • 62'
    Julius Szoke
    4-0
  • 66'
    Sharani Zuberu  
    Robert Mak  
    4-0
  • 67'
    4-0
     Jozef Pastorek
     Dominik Zak
  • 74'
    Jurij Medvedev  
    Matus Vojtko  
    4-0
  • 81'
    4-0
    Dominik Spiriak
  • 83'
    Marko Tolic (Assist:Idjessi Metsoko) goal 
    5-0
  • 86'
    Jurij Medvedev
    5-0
  • 90'
    Nino Marcelli (Assist:Marko Tolic) goal 
    6-0
  • 90'
    Jurij Medvedev
    6-0
  • 90'
    6-0
     David Kmeto
     Gabor Toth
  • Slovan Bratislava vs KFC Komarno: Đội hình chính và dự bị

  • Slovan Bratislava4-1-2-3
    31
    Martin Trnovsky
    27
    Matus Vojtko
    2
    Siemen Voet
    77
    Danylo Ignatenko
    28
    Cesar Blackman
    37
    Julius Szoke
    26
    Gajdos Artur
    33
    Juraj Kucka
    21
    Robert Mak
    13
    David Strelec
    11
    Tigran Barseghyan
    9
    Gabor Toth
    97
    Nikolas Spalek
    10
    Tamas Nemeth
    73
    Ganbold Ganbayar
    12
    Dominik Zak
    20
    Jozef Spyrka
    17
    Christian Bayemi
    5
    Dominik Spiriak
    24
    Ondrej Rudzan
    8
    Simon Smehyl
    1
    Filip Dlubac
    KFC Komarno4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 35Adam Hrdina
    4Guram Kashia
    18Nino Marcelli
    17Jurij Medvedev
    93Idjessi Metsoko
    20Alen Mustafic
    88Kyriakos Savvidis
    10Marko Tolic
    23Sharani Zuberu
    David Kmeto 15
    Gergo Nagy 77
    Dan Ozvolda 6
    Jozef Pastorek 7
    Martin Simko 3
    Viktor Sliacky 93
    Branislav Sluka 71
    Nándor Tamás 22
    Jakub Trefil 31
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vladimir Weiss
  • BXH VĐQG Slovakia
  • BXH bóng đá Slovakia mới nhất
  • Slovan Bratislava vs KFC Komarno: Số liệu thống kê

  • Slovan Bratislava
    KFC Komarno
  • 0
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    20
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 612
    Số đường chuyền
    361
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 14
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 82
    Pha tấn công
    58
  •  
     
  • 63
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •  
     

BXH VĐQG Slovakia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slovan Bratislava 18 14 2 2 41 21 20 44 T H T T B T
2 MSK Zilina 18 12 5 1 39 15 24 41 B H T T T H
3 Spartak Trnava 18 10 6 2 27 14 13 36 T T B T T T
4 Dunajska Streda 18 6 6 6 24 19 5 24 T H B H H B
5 Sport Podbrezova 18 6 6 6 24 23 1 24 B H T H T T
6 Michalovce 18 5 7 6 22 28 -6 22 B H T T H H
7 FK Kosice 18 4 8 6 21 21 0 20 H H H H H B
8 KFC Komarno 18 5 2 11 21 35 -14 17 B T H B H T
9 Dukla Banska Bystrica 18 4 5 9 20 27 -7 17 B H T B B B
10 MFK Ruzomberok 18 4 5 9 19 29 -10 17 T H B B B B
11 Trencin 18 2 9 7 19 32 -13 15 H H B B H H
12 MFK Skalica 18 3 5 10 19 32 -13 14 T B B B H H

Title Play-offs Relegation Play-offs